Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nạc

Thông dụng

Tính từ

Lean.
thịt nạc
lean meat.

Xem thêm các từ khác

  • Bách hóa

    Thông dụng: all kinds of goods., bán bách hóa, to deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise,...
  • Nặc

    Thông dụng: reek of., entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of., lúc nào mồm cũng nặc...
  • Nái

    Thông dụng: female of certain animals ., heo nái, sow
  • Nài

    Thông dụng: to mind., Động từ., Động từ., danh từ., không nài khó nhọc, not to mind hard work, to...
  • Nải

    Thông dụng: Danh từ.: small bag., bag., tay nải, sack;
  • Nại

    Thông dụng: salt-marsh., (từ cũ) như nề mind.
  • Nam

    Thông dụng: Danh từ.: south., Danh từ.:...
  • Nám

    Thông dụng: burnt., nám nắng, sunburnt.
  • Nấm

    Thông dụng: danh từ, mushroom; fungus.
  • Nắm

    Thông dụng: to hold; to grasp; to seize., handful;wisp; fistful., nắm lấy cơ hội, to grasp the opportunity.,...
  • Nằm

    Thông dụng: Động từ., to lie down.
  • Nạm

    Thông dụng: handful., Động từ., một nạm gạo, a handful of rice., to inlay.
  • Nậm

    Thông dụng: small wine bottle., nậm rượu, a small bottle of wine.
  • Bài

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to act against, to oppose, tag, tablet, card,...
  • Bãi

    Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động...
  • Bại

    Thông dụng: Tính từ: paralysed, crippled, in a state of near exhaustion, almost...
  • Nằm bẹp

    Thông dụng: lie up, be laid low., bị cúm phải nằm bẹp ở nhà, to be laid low by influenza.
  • Bài bạc

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như cờ bạc
  • Nam cực

    Thông dụng: danh từ., antarctic pile; south pole.
  • Bại binh

    Thông dụng: danh từ, routed troops
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top