Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Na ná

Thông dụng

Tính từ.

Rather like; rather similar.
hai chị em na nhau
The two sisters are rather like each other.

Xem thêm các từ khác

  • Bạch đầu quân

    danh từ, old men's militia
  • Na pan

    danh từ., napalm.
  • Bạch đinh

    Danh từ: village nobody, lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh ăn không có quyền ăn nói không có...
  • Na tri

    danh từ., sodium.
  • Bạch dương

    danh từ, birch, birch-tree
  • Bạch hầu

    Danh từ: diphtheria, diphtheritis, tiêm phòng bạch hầu, to give inoculations against diphtheria
  • Bách hoá

    Danh từ: all kinds of goods, bán bách hoá, to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise,...
  • Bách hợp

    danh từ, lily
  • Nấc cụt

    như nấc
  • Nắc nẻ

    hawk-moth., cười như nắc nẻ, to burst into peals of laughter, to chortle.
  • Nặc nô

    professional dun[-ner], professional debt-collector., vulgar-mannered termagent, vixen.
  • Nắc nỏm

    be full of praise, be full of admiration., xem thơ nắc nỏm khen thầm nguyễn du, reading the poem, she was full of silent praise.
  • Nách

    Danh từ.: armpit., ôm vật gì trong nách, to carry something under one's arms.
  • Nách lá

    danh từ., (bot) axil.
  • Bách khoa toàn thư

    (cũ) encyclopaedia.
  • Nai

    Danh từ.: deer, gạc nai, hag-horn., nai cái, doe.
  • Bạch lạp

    danh từ, tallow
  • Bách nghệ

    danh từ, arts and crafts
  • Bạch nhật

    danh từ, broad daylight
  • Nài bao

    not flinch from, defy., nài bao khó nhọc, to defy troubles, not to flinch from hard work.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top