Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngâu

Thông dụng

Aglaia (kind of tree with fragrant little flowers).
Seventh lunar month.
Mưa ngâu
The seventh lunar month lasting rain.

Xem thêm các từ khác

  • Ngấu

    Thông dụng: (thông tục) gobble, devour., ripe., to ahigh degree., ngấu một lúc hết cả con gà, to gobble...
  • Ngầu

    Thông dụng: cũng như ngàu very muddy., bloodshot., mưa xong nước sông đục ngầu, afterthe rain the river...
  • Ngẫu

    Thông dụng: at a loose end., Đi chơi ngẫu, to wnder about because one is at a loose end.
  • Bảo mật

    Thông dụng: Động từ: to keep state (one's organization's) secrets, phòng...
  • Ngậu

    Thông dụng: (thông tục) cũng như ngậu xị raise a fuus, kick up a fuus., gắt ngậu lên, to kich up a...
  • Ngâu ngấu

    Thông dụng: crunch., con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu, the dog was cruching a bit of fone.
  • Ngầu ngầu

    Thông dụng: xem ngầu (láy).
  • Báo quán

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) newspaper office.
  • Ngáy

    Thông dụng: to snore., ngáy như bò rống, to snore like a pig.
  • Ngày

    Thông dụng: Danh từ.: day., date., làm việc suốt ngày, to work all day.,...
  • Bạo quân

    Thông dụng: (ít dùng) tyrant.
  • Ngây

    Thông dụng: [be] stupefiel., ngây người ra vì buồn, to be stupefiel wiht grief.
  • Ngấy

    Thông dụng: salmonberry (cây)., have one's appetite cloyed., be fed up with, be tried of., ngấy sốt +feel feverish.,...
  • Ngầy

    Thông dụng: (địa phương) annoy, trouble, worry., Đang làm việc lại có người đến ngầy, to be troubled...
  • Ngậy

    Thông dụng: tastily rich, tasting deliciously buttery., món thịt lợn kho béo ngậy, a tasting deliciously...
  • Bảo quốc

    Thông dụng: (sử học) protector.
  • Bảo tàng

    Thông dụng: Động từ: to preserve in a museum, viện bảo tàng, a museum,...
  • Ngày giỗ

    Thông dụng: anniversary of a death.
  • Ngày kìa

    Thông dụng: the day after the day after tomorrow, nghỉ phép đến ngày kìa, to be on leave untill the day after...
  • Bảo thủ

    Thông dụng: conservative, đảng bảo thủ, the conservative party, đầu óc bảo thủ, a conservative mind,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top