Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngấy

Mục lục

Thông dụng

Salmonberry (cây).
Have one's appetite cloyed.
Món ăn này mỡ quá rất ngấy
This dish is too greasy, it easily cloys one's appetite.
Bánh ngọt ngấy
This cake is cloyingly sweet.
Be fed up with, be tried of.
Ngày nào cũng ăn một thứ ngấy rồi
To be tired of a food one has to eat every day.
Ngấy đến mang tai
To be completely fed up with.
Ngấy sốt +Feel feverish.
Ngây ngấy láy ý giảm
To feel a bit feverish.

Xem thêm các từ khác

  • Ngầy

    Thông dụng: (địa phương) annoy, trouble, worry., Đang làm việc lại có người đến ngầy, to be troubled...
  • Ngậy

    Thông dụng: tastily rich, tasting deliciously buttery., món thịt lợn kho béo ngậy, a tasting deliciously...
  • Bảo quốc

    Thông dụng: (sử học) protector.
  • Bảo tàng

    Thông dụng: Động từ: to preserve in a museum, viện bảo tàng, a museum,...
  • Ngày giỗ

    Thông dụng: anniversary of a death.
  • Ngày kìa

    Thông dụng: the day after the day after tomorrow, nghỉ phép đến ngày kìa, to be on leave untill the day after...
  • Bảo thủ

    Thông dụng: conservative, đảng bảo thủ, the conservative party, đầu óc bảo thủ, a conservative mind,...
  • Ngây mặt

    Thông dụng: như ngây người
  • Bao tử

    Thông dụng: Danh từ: stomach, foetus, embryo, bệnh đau bao tử, stomach-ache,...
  • Báo tử

    Thông dụng: Động từ: to notify the death of someone, nhận được giấy...
  • Ngày ngày

    Thông dụng: every day, day afterday.
  • Ngây ngấy

    Thông dụng: xem ngấy (láy).
  • Bập

    Thông dụng: thudding noise, Động từ: to strike deep, to slide fast, chém...
  • Bập bà bập bềnh

    Thông dụng: xem bập bềnh (láy).
  • Ngày tháng

    Thông dụng: date; time.
  • Bấp bênh

    Thông dụng: Tính từ: unstable, uncertain, wavering, staggering, unsettled,...
  • Bập bềnh

    Thông dụng: Động từ: to bob, chiếc thuyền bập bềnh trên sông, the...
  • Bập bỗng

    Thông dụng: Tính từ: hobbling, fluctuating, bước chân bập bỗng, a hobbling...
  • Nghé

    Thông dụng: buffalo ['s] calf., look at from the corners of one's eyes; glance at (through over).
  • Nghè

    Thông dụng: (từ cũ) doctor of letters., hue court ministry clerk., temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top