Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngã

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To fall; to tumble down.
ngã xuống đất
to fall to the ground.
Crossroads.
ngã
a four way crossroads.
T-Junction
Ngã ba

Xem thêm các từ khác

  • Ngả

    Thông dụng: Danh từ.: way; direction., to ferment., to turn., to bard; to incline;...
  • Băng bó

    Thông dụng: Động từ: to dress, to dress the wounds of, băng bó cho người...
  • Bằng cấp

    Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi,...
  • Bảng đen

    Thông dụng: danh từ, blackboard
  • Ngả ngớn

    Thông dụng: indecent, unseemly.
  • Ngấc

    Thông dụng: (địa phương) lift, raise [one's head]., Đang đọc sách ngấc lên nhìn có người đi vào,...
  • Ngắc

    Thông dụng: get stuck, get held up., Đang nói tự nhiên ngắc lại, to get stuck while speaking.
  • Băng nhân

    Thông dụng: danh từ, matchmaker
  • Ngạc ngư

    Thông dụng: (từ cũ) crocodile.
  • Bảng nhãn

    Thông dụng: danh từ, first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination)
  • Bặng nhặng

    Thông dụng: như bắng nhắng
  • Ngạch

    Thông dụng: threshold (of a door)., scale (of taxes...).
  • Bằng phẳng

    Thông dụng: even and flat, địa hình bằng phẳng, an even and flat terrain, con đường bằng phẳng, a...
  • Ngai

    Thông dụng: danh từ., throne.
  • Ngái

    Thông dụng: hispid fig., having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not...
  • Ngài

    Thông dụng: danh từ., danh từ;, bombycid moth., thow; your excellency.
  • Ngãi

    Thông dụng: righteousness, faithfulness., tham vàng bỏ ngãi xem
  • Ngải

    Thông dụng: sagebrush., philtre.
  • Băng tâm

    Thông dụng: pure heart, crystal-clear heart.
  • Ngài ngại

    Thông dụng: xem ngại (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top