- Từ điển Việt - Anh
Xuống
|
Thông dụng
Động từ
- go down, get down
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
down
weak
diner
lighterman
bone
- bộ xương
- bone scraps
- bột xương
- bone dust
- bột xương
- bone-meal
- bột xương thô
- raw bone (feeding) meal
- dao chặt xương chậu
- aitch-bone cutter
- giăm bông cả xương
- bone-in ham
- hàm lượng xương trong thịt
- bone content
- nước hầm xương
- bone broth
- phòng nấu chảy mỡ xương
- bone department
- than xương
- bone char
- thịt bám xương
- bone-in meat
- thịt lợn giần có xương
- bone-in pork chop
- tóp mỡ xương
- bone tank
- tủy xương
- bone marrow
- xe chở xương
- bone truck
- xương chậu
- hip-bone
- xương hàm
- jaw-bone
- xương vụn
- bone scraps
scapula
plant
- bố trí thiết bị nhà xưởng
- plant layout
- công ty có nhiều xưởng
- multi-plant company
- công xưởng
- production plant
- công xưởng sản xuất
- production plant
- cuộc đàm phán một xưởng
- single plant bargaining
- năng lực sản xuất tối đa của xưởng
- maximum plant capacity
- người thiết đặt xưởng
- plant fabricator
- phân xưởng máy
- machine plant
- phân xưởng sản xuất
- production plant
- quy mô thích hợp nhất của công xưởng
- optimum scale of plant
- sổ sách nhà xưởng và máy móc
- plant and machinery register
- sổ đăng ký tài sản công xưởng
- plant register
- sự quản lý xưởng sản xuất
- plant management
- sự thiết đặt công xưởng
- plant location
- tài sản nhà xưởng thiết bị
- plant assets
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- plant utilization
- trưởng phân xưởng
- plant superintendent
- trưởng xưởng
- plant manager
- xưởng bao bì
- packing plant
- xưởng chế biến thực phẩm
- packing plant
- xưởng cơ khí
- machine plant
- xưởng gia công
- processing plant
- xưởng lắp ráp
- assembly plant
- xưởng rang cà phê
- coffee plant
- xưởng rửa công-ten-nơ
- container washing plant
- xưởng sản xuất thử
- pilot plant
- xưởng thức ăn gia súc
- animal feed plant
- xưởng trưởng
- plant manager
- xưởng đóng hộp
- packing plant
workshop
yard
Xem thêm các từ khác
-
Tận dụng
Động từ, use up, to make use of, to take advantage of, utilise -
Xương sống
danh từ, chine, spine, spine -
Xương sườn
danh từ, rib, rib -
Y học
danh từ, medical science, medicine -
Ý kiến
danh từ, opinion, prejudice, view, opinion, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng, public opinion poll, quảng cáo ý kiến, opinion advertising,... -
Hiệp
Danh từ: round (box); (football) half, round, hiệp đầu, the first half, hiệp kennedy, kennedy round -
Địa bạ
cũng nói địa bộ land register, cadastre., land register -
Y phục
danh từ, costume, garments, clothes -
Giận dữ
tính từ, Động từ, angry, angry, furious,, to anger, to be envaged -
Yếm
danh từ, shield, brassiere -
Yên ổn
tính từ, soft landing, peaceful, safe -
Yết thị
Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard -
Yêu cầu
Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement -
Yêu sách
Động từ, demand, to require, yêu sách của công đoàn, union demand -
Yếu tố
danh từ, component, element, factor, element, factor -
Á
từ cảm thán, Danh từ: asia, Tính từ: asian, asiatic, aah! oof(expression... -
Mở mào
begin, star, prelude. -
Mở mắt
to open eyes to. -
Á âu
tính từ, Danh từ: eurasia, eurasian, người có bố mẹ âu và á người á âu, eurasian -
Ả đào
danh từ, singsong girl, geisha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.