Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người tiêu dùng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consumer
Consumer (C)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

consumer
áp lực từ phía người tiêu dùng
consumer pressure
cân bằng của người tiêu dùng
consumer equilibrium
chấp nhận nhãn hàng của người tiêu dùng
consumer acceptance
chỉ số tin vậy của người tiêu dùng
consumer-confidence index
chi tiêu của người tiêu dùng
consumer spending
công ty tín dụng người tiêu dùng
consumer finance company
Cục sự vụ Người tiêu dùng (của Bộ Tài chính)
Office of Consumer Affairs
cuộc thi chọn người tiêu dùng
consumer contest
doanh nghiệp tới người tiêu dùng
business-to-consumer
giá trị tương đương trợ cấp người tiêu dùng
consumer subsidy equivalent
giám đốc điều nghiên người tiêu dùng
consumer research director
hiệp hội người tiêu dùng
consumer association
hiệp hội người tiêu dùng
consumer union
hoạt động khuyến mãi hướng về người tiêu dùng
consumer-oriented promotion
nền kinh tế hướng vào người tiêu dùng
consumer-oriented economy
nghành dịch vụ cần cho người tiêu dùng
consumer service
người tiêu dùng biên tế
marginal consumer
người tiêu dùng thể
individual consumer
người tiêu dùng dịch vụ
service consumer
người tiêu dùng sau cùng
end-consumer
người tiêu dùng sau cùng
ultimate consumer (the...)
người tiêu dùng thực sự
end-consumer
người tiêu dùng tốt nhất
best consumer
người tiêu dùng trực tiếp
end consumer (end-consumer)
nhóm người tiêu dùng
consumer group
nhu cầu người tiêu dùng
consumer demand
nhu cầu người tiêu dùng
consumer needs
phản ứng người tiêu dùng
consumer reaction
phản ứng người tiêu dùng
consumer response
pháp quy bảo hộ người tiêu dùng
consumer protection legislation
phòng liên lạc với người tiêu dùng
consumer relations department
quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua
consumer or buyer-oriented concept
quảng cáo với người tiêu dùng
consumer advertising
quyền quyết định của người tiêu dùng
consumer sovereignty
sản phẩm hướng vào người tiêu dùng
consumer-orientated products
sự bán cho người tiêu dùng
sales to consumer
sự bảo vệ người tiêu dùng
consumer protection
sự chấp nhận của người tiêu dùng
consumer acceptance
sự giáo dục người tiêu dùng
consumer education
sự thỏa mãn của người tiêu dùng
consumer satisfaction
sự ưu tiên dành cho người tiêu dùng (của người tiêu dùng)
consumer preference
sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
consumer and market response
sức mua người tiêu dùng
consumer purchasing power
tài chánh người tiêu dùng
consumer-finance
tâm học người tiêu dùng
consumer psychology
tạp chí người tiêu dùng
consumer magazine
thái độ mua của người tiêu dùng
consumer buying behaviour
thái độ người tiêu dùng
consumer attitude
thị trường hướng vào người tiêu dùng
consumer-orientated market
thị trường người tiêu dùng
consumer market
thị trường người tiêu dùng sau cùng
ultimate consumer market
thị trường phúc lợi người tiêu dùng
markets and consumer welfare
tiết kiệm của người tiêu dùng
consumer savings
tổ chức bảo vệ người tiêu dùng
consumer organization
ủy ban (bảo vệ lợi ích) người tiêu dùng
consumer council
việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
consumer decision making
vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường
beyond the means of ordinary consumer
ý thức người tiêu dùng
consumer awareness
đặc trưng người tiêu dùng
consumer characteristics
đầu của người tiêu dùng
consumer investment
điều kiện yêu cầu người tiêu dùng
consumer requirements
điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
consumer expenditure survey
điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
consumer survey
điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
consumer research
điều tra người tiêu dùng
consumer survey
đời sống người tiêu dùng
consumer life
động người tiêu dùng
consumer motivation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top