Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xuôi dòng

Mục lục

Thông dụng

Down stream

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

downstream
di xuôi dòng
downstream migrant

Xem thêm các từ khác

  • Xuống

    Động từ, down, weak, diner, lighterman, bone, scapula, plant, workshop, yard, go down, get down, bộ xương, bone scraps, bột xương, bone dust,...
  • Tận dụng

    Động từ, use up, to make use of, to take advantage of, utilise
  • Xương sống

    danh từ, chine, spine, spine
  • Xương sườn

    danh từ, rib, rib
  • Y học

    danh từ, medical science, medicine
  • Ý kiến

    danh từ, opinion, prejudice, view, opinion, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng, public opinion poll, quảng cáo ý kiến, opinion advertising,...
  • Hiệp

    Danh từ: round (box); (football) half, round, hiệp đầu, the first half, hiệp kennedy, kennedy round
  • Địa bạ

    cũng nói địa bộ land register, cadastre., land register
  • Y phục

    danh từ, costume, garments, clothes
  • Giận dữ

    tính từ, Động từ, angry, angry, furious,, to anger, to be envaged
  • Yếm

    danh từ, shield, brassiere
  • Yên ổn

    tính từ, soft landing, peaceful, safe
  • Yết thị

    Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard
  • Yêu cầu

    Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement
  • Yêu sách

    Động từ, demand, to require, yêu sách của công đoàn, union demand
  • Yếu tố

    danh từ, component, element, factor, element, factor
  • Á

    từ cảm thán, Danh từ: asia, Tính từ: asian, asiatic, aah! oof(expression...
  • Mở mào

    begin, star, prelude.
  • Mở mắt

    to open eyes to.
  • Á âu

    tính từ, Danh từ: eurasia, eurasian, người có bố mẹ âu và á người á âu, eurasian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top