Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghịch

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Contrary; opposite; reverse.
nghịch chiều
in the opposite direction.
Hostile; unfriendly.
hành vi thù nghịch
histile act.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

converse
inverse
bài toán giao hội nghịch
inverse geodetic problem
bài toán nghịch đảo
inverse problem
bao nghịch đảo
inverse hull
Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ([[]] DCT [[]])
Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
bình phương nghịch đảo
inverse-square
bộ ghép kênh nghịch đảo
Inverse Multiplexer (IMUX)
bộ làm chậm tỷ lệ nghịch
inverse time lag
cam nghịch đảo
inverse cross-grooved
chuyển vị nghịch đảo
inverse transpose
công thức nghịch đảo
inverse formula
cường độ nghịch đảo
inverse powers
Ghép kênh nghịch đảo qua ATM
Inverse Multiplexing over ATM (IMA)
Giao thức ghép kênh nghịch đảo TCP/IP
TCP/IP Inverse Multiplexing Protocol (TIM)
Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
hàm nghịch
inverse function
hệ nghịch
inverse system
hồi tiếp nghịch
inverse feedback
lấy nghịch đảo
to take the inverse (e.g. of a matrix)
luật bình phương nghịch đảo
inverse square law
thuyết nghịch đảo tán xạ
inverse scattering theory
ma trận nghịch đảo
inverse matrix
ma trận tựa nghịch đảo
quasi-inverse matrix
mặt nghịch đảo
inverse surface
nghịch ảnh
inverse image
nghịch ảnh đầy đủ
complete inverse image
nghịch thế tối đa
inverse peak voltage
nghịch đảo
inverse curve
nghịch đảo bên phải
right inverse
nghịch đảo của một ma trận vuông
inverse of a square matrix.
nghịch đảo của một phần tử
inverse of an element
nghịch đảo của một số
inverse of a number
nghịch đảo của một số phức
inverse of a complex number
nghịch đảo của một số thực
inverse of a real number
nghịch đảo một phía
one side inverse
nghịch đảo phải
right inverse
nghịch đảo tán xạ
inverse scattering
nghịch đảo trái
left inverse
ngưỡng điện thế nghịch
peak inverse voltage rating
phần tử nghịch đảo
inverse element
phần tử nghịch đảo
inverse element, inverting element
phép giao hội nghịch
geographical inverse
phép nghịch đảo
inverse operation
phép thế nghịch
inverse substitution
phép thế nghịch đảo
inverse substitution
quá trình nghịch
inverse process
rơle thời gian nghịch đảo
inverse time relay
số nghịch đảo
inverse number
sự lặp lại nghịch đảo
inverse repetition
sự trễ nghịch thời
inverse-time delay
sự trễ thời gian nghịch đảo
inverse time lag
theo tỉ lệ nghịch
in inverse ratio
tựa nghịch đảo
quasi-inverse
tỷ lệ nghịch
inverse proportion
tỷ lệ nghịch
multiplicative inverse
tỷ số nghịch đảo
inverse proportion
tỷ số nghịch đảo
inverse ratio
đặc tuyến dòng nghịch
inverse-time channel
điểm nghịch đảo
inverse point
điện áp nghịch đảo đỉnh
Peak Inverse Voltage (PIV)
điện thế nghịch tối đa
peak inverse voltage
định luật bình phương nghịch đảo
inverse square law
định luật nghịch đảo bình phương
inverse square law
đường nghịch
inverse path
đường nghịch đảo
inverse curve
reverse
cảnh nghịch đảo
reverse-slope
Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
hướng cắm nghịch đảo
reverse dip
lực điện từ nghịch đảo
Reverse Electro-Magnetic Force (REMF)
Mạng Telnet nghịch [[[Internet]]]
Reverse Telnet [Internet] (RTEL)
máy hòa chu trình thuận nghịch
reverse cycle airconditioner
ngắt nghịch đảo
Reverse Interrupt (RVI)
nhũ tương nghịch
reverse emulsion
phân cực nghịch
polarity reverse
phản ứng nghịch
reverse-reaction
phay nghịch chờm
reverse fault
sự đo nghịch
reverse measurement
thời gian phục hồi nghịch đảo
Reverse Recovery Time (RRT)
thứ tự nghịch
reverse sequence
điện thế nghịch đảo
reverse voltage
điện thế đảo nghịch
reverse voltage
độ chệch nghịch
reverse bias

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

reverse
hợp đồng mua lại nghịch đảo
reverse repurchase agreement
nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái)
reverse arbitrage
nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái)
reverse arbitrage
sự mua lại nghịch chiều
reverse takeover
sự mua lại nghịch chiều
reverse takeover (reversetake-over)
sự đốt nóng thuận nghịch
reverse cycle heating
ưu đãi nghịch
reverse preference

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top