Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhồi (chặt)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tamp

Xem thêm các từ khác

  • Sắt sunphat

    copperas, iron sulfate, iron sulphate, iron vitriol
  • Sắt tấm

    plate iron
  • Sắt tây

    danh từ, algam, alsom, tin plate, tinned sheet, tin-plate, tin
  • Sắt thử

    trying iron
  • Sắt thu gom

    gathering iron
  • Sát trùng

    tính từ, anti septic, antisepsis, antiseptic, bacterial, germicidal, pasteurize, sanitize, antiseptic, chất sát trùng, antiseptic substance, hiệu...
  • Sắt từ

    ferromagnetic, magnetic iron, sideromagnetic
  • Chuôi côn

    taper shank, partial string, subseries, substring, chuôi côn vuông, square taper shank, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, morse taper shank twist...
  • Chuỗi cộng được

    additive series
  • Chuỗi cộng tính

    additive series
  • Chuỗi công việc

    input stream, job queue, job stream, run stream, job sequence, giải thích vn : một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện...
  • Nhồi đầy

    filling
  • Nhóm

    Động từ., Danh từ.: group., assembly, bank, batch, battery, block, bonding, bunch, bundle, burst, calan, circuit...
  • Sắt vụn

    scap-iron., ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap, scrap iron, scrap metal, steel scrap, scrap, scrap iron (scrap-iron)
  • Satcom

    satellite communication
  • Satxi

    chassis, chi tiết satxi, chassis member, satxi hộp, box-type chassis, đất satxi, chassis ground
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top