Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhóm sao chép

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

copy group

Xem thêm các từ khác

  • Sinh

    Động từ, danh từ, tính từ, birth, breed, generate, generating, to give birth to, to produce, yield, to turn, life; living; alive, liệt tổn...
  • Sinh bức xạ

    radiative, bắt nơtron sinh bức xạ, neutron radiative capture, sự bắt sinh bức xạ, radiative capture, sự chuyển sinh bức xạ, radiative...
  • Chương trình khai thác

    executive program, processing program
  • Chương trình khoan và chống ống

    drilling and casing program-me
  • Nhóm sơ cấp

    primary group, group, nhóm sơ cấp cơ bản, basic group, nhóm sơ cấp pcm, primary pcm group
  • Nhóm sợi

    cluster
  • Nhóm sóng

    wave group, wave train
  • Sinh đôi

    Tính từ: twin, twin born, biparous, prime twins, twin, twins, đứa trẻ sinh đôi, a twin, mạng t sinh đôi,...
  • Sinh đơteri

    deuterogene, deuterogenic, deuterogenous
  • Chương trình khởi động

    boot block, boot program, boot virus, bootstrap, nip (nucleus initialization program), khối chương trình khởi động, bootstrap block, nút chương...
  • Chương trình kiểm tra

    control program, inspection routine, monitor programme, test program, chương trình kiểm tra cấu hình, configuration control program, chương trình...
  • Nhóm tập dữ liệu

    data set group
  • Nhóm thảo luận

    discussion group, newsgroup, ng (news group), discussion group, giải thích vn : trong hệ thống bảng bulletin dùng máy tính ([[]] bbs máy tính)...
  • Sinh học

    danh từ, biological, biology, biomechanics, biology, bể chứa sinh học, biological pond, bể lọc sinh học, biological filter, bộ chuyển...
  • Sinh khói

    fuming, biomass, trạm phát điện sinh khối, biomass power station
  • Viêm não

    cerebritis, encephalitis, neuraxitis, viêm não dịch, epidemic encephalitis, viêm não nhật bản b, japanese b encephalitis, viêm não sau tiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top