- Từ điển Việt - Anh
Sinh
|
Thông dụng
Động từ
- to give birth to
- to produce, yield
- to turn
Danh từ, tính từ
- life; living; alive
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
birth
- liệt tổn thương khi sinh
- birth palsy
- quá trình toàn sinh
- birth process
- quốc tịch khi sinh
- nationality at birth
- sinh non
- premature birth
- sinh sau khi chết (sinh một đứa trẻ bằng cách mổ lấy thai sau khi người mẹ chết)
- posthumous birth
- thống kê tỷ lệ sinh
- birth statistics
- thương tổn khi sinh
- birth injury
- tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
- birth rate
- tỷ lệ sinh đẻ
- birth rate
breed
generate
generating
- bộ chuyển đổi tự sinh
- self-generating transducer
- bộ sinh
- generating program
- cặp sinh
- generating pair
- chương trình sinh
- generating program
- hàm sinh
- generating function
- hàm sinh các momen
- moment generating function
- hàm sinh các mômen
- moment generating function
- hàm sinh tích lũy
- cumulant generating function
- hàm sinh tích lũy
- cumulation generating function
- hàm sinh tích lũy
- cumulative generating function
- khu vực sinh sống
- generating area
- phần tử sinh
- generating element
- sinh nhiệt
- heat-generating
- thủ tục sinh
- generating routine
- tự sinh
- auto-generating
- tự sinh
- self-generating
- vòng (tròn) sinh
- generating circle
- đa thức phát sinh
- generating polynomial
- đoạn chương trình sinh
- generating routine
- đường sinh
- generating curve
- đường sinh
- generating line
- đường sinh của vòm
- vault generating line
- đường tròn sinh
- generating circle
Xem thêm các từ khác
-
Sinh bức xạ
radiative, bắt nơtron sinh bức xạ, neutron radiative capture, sự bắt sinh bức xạ, radiative capture, sự chuyển sinh bức xạ, radiative... -
Chương trình khai thác
executive program, processing program -
Chương trình khoan và chống ống
drilling and casing program-me -
Chương trình khối
flowchart -
Nhóm sơ cấp
primary group, group, nhóm sơ cấp cơ bản, basic group, nhóm sơ cấp pcm, primary pcm group -
Nhóm sợi
cluster -
Nhóm sóng
wave group, wave train -
Sinh đôi
Tính từ: twin, twin born, biparous, prime twins, twin, twins, đứa trẻ sinh đôi, a twin, mạng t sinh đôi,... -
Sinh động lực học
biodynamics -
Sinh đơteri
deuterogene, deuterogenic, deuterogenous -
Chương trình khởi động
boot block, boot program, boot virus, bootstrap, nip (nucleus initialization program), khối chương trình khởi động, bootstrap block, nút chương... -
Chương trình kiểm tra
control program, inspection routine, monitor programme, test program, chương trình kiểm tra cấu hình, configuration control program, chương trình... -
Nhóm tần số tiêu chuẩn
group pilot -
Nhóm tập dữ liệu
data set group -
Nhóm thảo luận
discussion group, newsgroup, ng (news group), discussion group, giải thích vn : trong hệ thống bảng bulletin dùng máy tính ([[]] bbs máy tính)... -
Sinh học
danh từ, biological, biology, biomechanics, biology, bể chứa sinh học, biological pond, bể lọc sinh học, biological filter, bộ chuyển... -
Sinh khói
fuming, biomass, trạm phát điện sinh khối, biomass power station -
Viêm não
cerebritis, encephalitis, neuraxitis, viêm não dịch, epidemic encephalitis, viêm não nhật bản b, japanese b encephalitis, viêm não sau tiêm... -
Chương trình làm việc
working program, works program -
Chương trình lấy mẫu phù sa
sediment sampling program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.