Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhúng chìm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

immerse
immersion
bộ đun nước nhúng chìm
immersion heater
chiếu sâu nhúng chìm
depth fo immersion
chiều sâu nhúng chìm
depth of immersion
chiều sâu nhúng chìm
immersion depth
hệ (thống) kết đông nhúng chìm
immersion freezing system
hệ thống kết đông nhúng chìm
immersion freezing system
hỏa kế nhúng chìm
immersion pyrometer
máy điều nhiệt nhúng chìm
immersion thermostat
phép thử nhúng chìm hoàn toàn
total immersion test
tầng kết đông nhúng chìm
immersion freezing stage
trạm kết đông nhúng chìm
immersion freezing stage
đoạn kết đông nhúng chìm
immersion freezing stage
submersed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top