- Từ điển Việt - Anh
Suy biến
|
Thông dụng
Động từ
- to degrade
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
confluent
decomposed
degenerate
- conic suy biến
- degenerate conic
- hệ không suy biến
- non-degenerate system
- khí electron suy biến
- degenerate electron gas
- khí suy biến
- degenerate gas
- khí điện tử suy biến
- degenerate electron gas
- khoảng suy biến
- degenerate interval
- khối suy biến
- degenerate cell
- không suy biến
- non-degenerate
- khuếch đại không suy biến
- non-degenerate amplifier
- ngăn suy biến
- degenerate cell
- quá trình suy biến
- degenerate process
- quadric suy biến
- degenerate quadric
- quađric suy biến
- degenerate quadratic
- suy biến bậc hai
- doubly degenerate
- trộn bốn sóng suy biến
- degenerate four-wave mixing
- trường hợp suy biến
- degenerate case
- vòng tròn không suy biến
- non-degenerate circle
- đơn hình suy biến
- degenerate simplex
degenerative
singular
Xem thêm các từ khác
-
Nhúng dầu
oil-bath -
Suy diễn
Động từ, constructive, deduce, deduction, deductive, derivation, induction, inference, reasoning, to deduce, to infer, chứng minh bằng suy diễn,... -
Suy giảm
decline, decrease, attenuate, attenuation, degradation, fail, slackening, bộ bù suy giảm, attenuation equalizer, bộ cân bằng suy giảm, attenuation... -
Ngôn ngữ máy
computer language, language, machine, machine code, machine language, machine language (ml), object language, machine language, ngôn ngữ máy tính... -
Ngôn ngữ máy tính
computer word, machine language, machine word, giải thích vn : ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ([[]] cpu ) của máy... -
Những giới hạn biến đổi
limits of variation -
Nhúng hồ
size -
Những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
aerodrome vehicle operations -
Những khác biệt cá nhân
individual differences -
Những mẩu thừa
oddments -
Suy giảm lửa hàn
backfire, giải thích vn : sự suy giảm nhất thời ngọn lửa đèn hàn đến tận đầu mỏ [[hàn.]]giải thích en : a momentary recession... -
Ngôn ngữ mở rộng được
extensible language -
Ngôn ngữ mô tả
description language, descriptor language, các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả, overall specifications and description language... -
Những người cùng nộp đơn
joint applicants -
Nhúng nước
immerse, sop, water -
Những số ảo liên hợp
conjugate imaginary numbers -
Những số phức liên hợp
conjugate complex numbers -
Nhúng thiếc
tin, wet -
Suy luận
Động từ, deduction, induction, infect, infer, inference, inferential, reasoning, inference, reasoning, to deduce, chiến lược suy luận, inference... -
Ngôn ngữ mô tả trang
page description language, page description language (pdl), pdl (page-description language), ngôn ngữ mô tả trang ([[]] pdl ), page description language...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.