Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhất thống

Thông dụng

(cũ) Unify, bring together into one whole (system...)
Nhất thống sơn
to unify the country.

Xem thêm các từ khác

  • Bừa bãi

    như bừa, đồ đạc để bừa bãi, the furniture is topsy-turvy, ăn nói bừa bãi, to be rash in one's speech, nếp sống bừa bãi, an easy-going...
  • Bừa bộn

    lying about disorderly, littering, quần áo vứt bừa bộn khắp nơi, clothing lying about disorderly everywhere, nhà cửa bừa bộn giấy...
  • Bừa cào

    rake.
  • Búa chày

    steam-hammer.
  • Nhật trình

    (cũ) daily [newspaper].
  • Bữa chén

    feasting.
  • Nhật tụng

    daily (prayer)., kinh nhật tụng, dairly prayer.
  • Bùa chú

    amulet (để trừ ma quỷ)
  • Nhất viện chế

    (chính trị) monocameralism.
  • Bừa chữ nhi

    (cũ) one tooth-row harrow.
  • Nhật xạ

    solar radiation., phép đo nhật xạ, actinometry.
  • Bữa cổ

    feast., bữa cổ cưới, a wedding feast.
  • Bừa đĩa

    pulverizer .
  • Búa đinh

    carpenter's hammer.
  • Búa gió

    pneumatic hammer.
  • Nhàu nát

    wrinkled up (because of rubbing or balling)., tờ báo nhàu nát, a wrinkled-up newspaper.
  • Nhau nhảu

    (ít dùng) coarse, vulgar., làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
  • Bừa phứa

    khẩu ngữ, rash, rashly (nói khái quát)
  • Khách sạn

    danh từ, hotel, hotel, buồng khách sạn, hotel room, căn hộ kiểu khách sạn, flat of hotel type, khách sạn bên đường ( cho khách...
  • Khách thể

    object., subject matter, khách thể và chủ thể, object and subject.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top