Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Oanh kích

Thông dụng

Động từ.
to bomb; to strafe.

Xem thêm các từ khác

  • Chấp chới

    Động từ: to fly with a rolling motion, to flicker, to wink leeringly, bướm chấp chới bay liệng, the butterfly...
  • Oanh liệt

    glorious; far-famed., chiến công oanh liệt, glorious feats.
  • Oành oạch

    xem oạch (láy).
  • Chập chững

    Tính từ: toddling, tập đi từng bước chập chững, to learn how to walk by toddling, em bé mới chập...
  • Oát

    (điện)watt., bóng đèn một trăm oát, a 100-watt bulb.
  • Sứ mệnh

    danh từ, mission, message, mission, mission, bản tuyên bố sứ mệnh ( của một tổ chức ), mission statement, sứ mệnh kinh doanh, business...
  • Chấp kinh

    Động từ: to keep to the usual code of conduct, chấp kinh tòng quyền quyền, quyền
  • Chạp mả

    visit one's ancestor tombs (at the end of the lunar year).
  • Oắt con

    pygmy; imp ; dwarf.
  • Chấp nê

    như chấp nhất
  • Chấp nhất

    to be a stickler for
  • Óc ách

    như ọc ạch
  • Óc châm biếm

    dry humour.
  • Chập tối

    dusk, nightfall, từ mờ sáng đến chập tối, from early dawn to dusk, trời vừa chập tối, it is nightfall
  • Chắp vá

    to patch up, góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy, to patch up gathered old parts into a machine, kế hoạch chắp...
  • Óc đậu

    soy curd
  • Hải ngạn

    seashore, seaside, sea coast., sea side
  • Hài nhi

    newly-born infant., infant
  • Ọc ọc

    xem ọc (láy).
  • Ốc sạo

    bold and arrogant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top