Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân bổ

Thông dụng

Apportion.
Phân bổ thuế
To apportion taxes.

Xem thêm các từ khác

  • Phân bộ

    Thông dụng: (sinh học) sub-order
  • Phận bồ

    Thông dụng: (văn chương) condition of the weaker sex.
  • Phân chi

    Thông dụng: subdivision., (sinh học) subgenus.
  • Phẫn chí

    Thông dụng: be bitterly disappointed ,be angered by disappointment
  • Chình

    Thông dụng: xem cá chình
  • Chĩnh

    Thông dụng: Danh từ: terracotta jar, chĩnh đựng mắm, a pickled fish jar,...
  • Chỉnh

    Thông dụng: Tính từ: correct, Động từ:...
  • Phản công

    Thông dụng: Động từ., to counter-attack.
  • Phân cục

    Thông dụng: sub-department, section
  • Chính đảng

    Thông dụng: Danh từ: political party, chính đảng của giai cấp tư sản,...
  • Phấn đấu

    Thông dụng: Động từ., to strive, to contard, to struggle.
  • Chính đính

    Thông dụng: tính từ, straightforward, upright
  • Phạn điếm

    Thông dụng: (cũ) eating-house.
  • Phân đội

    Thông dụng: section (army unit)
  • Phản đối

    Thông dụng: to object, oppose, to be against., biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối, protests were...
  • Phần đông

    Thông dụng: most, the greatest, part., công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân, most...
  • Phản động

    Thông dụng: to react., sự phản động, reaction.
  • Chính phạm

    Thông dụng: principal (of an offence)
  • Chinh phu

    Thông dụng: danh từ, warrior
  • Chinh phụ

    Thông dụng: danh từ, warrior's wife
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top