Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân tử lọc

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

filter section

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

filler element
filter cartridge
filter element

Xem thêm các từ khác

  • Phần tử logic

    gate, logic (al) element, logic circuit, logic component, logic element, logic gate, logical element, phần tử logic tổ hợp, combinational logic...
  • Trời

    danh từ, celestial, dominate, exceed, privileged, tie, sky, good, goodness, heaven, weather-it
  • Trôi dạt

    adrift, drift, driftage, drifting, cấu trúc trôi dạt, drift structure, dăm kết trôi dạt, drift breccia, sự trôi dạt, drifting drift, sự...
  • Cấp số cộng

    arithmetic sequence, arithmetic series, arithmetical progression, arthemetic progression, arithmetic (al) progression, cấp số cộng cao, arithmetic...
  • Dụng cụ chính xác

    fine tool, precision instrument, dầu dụng cụ chính xác, precision instrument oil
  • Dụng cụ chuẩn

    known-good device, standard instrument
  • Dụng cụ chuyên biệt

    absolute instrument, giải thích vn : bất kỳ dụng cụ nào dùng để đo lượng nguyên chất trong những đơn vị , như là áp suất...
  • Dụng cụ chuyển điện tích

    ctd (charge transfer device), charge transfer device (ctd)
  • Tròn

    tính từ, circulary, cyclotomic, evasion, flee, hide, plain, slippery, batch, blending, dash, mixed, mixing, to mix, mixing, round, clean, concoct, knead,...
  • Cấp số nhân

    geometric (al) progression, geometric series, geometrical progression, geometric progression, tổng của cấp số nhân, sum of geometric progression
  • Cáp sợi quang

    fiberoptic connection, fibreoptic connection, optical fibre cable, optical fibre cable , optical fibers cable
  • Dụng cụ cryo

    cryogenic device, cryotool, superconducting device
  • Dụng cụ cuộn dây dẹt

    flat-coil instrument
  • Dụng cụ cứu kẹt

    basket cooper, catch-all, center spear, fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính, magnetic fishing tool
  • Dụng cụ đã biết rõ

    known-good device
  • Phân tích dữ liệu

    data analysis, data analysis, hệ thống phân tích dữ liệu ảnh ( Đại học tổng hợp hosei , nhật bản ), image data analysis system...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top