Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chắc chắn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Reliable, reliably solid
nhà hầm hố chắc chắn để tránh máy bay
a house with reliable shelters against air attacks
chọn người chắc chắn để giao việc
to choose reliable people and assign work to
Definitely
hứa chắc chắn
to promise definitely
anh ta chắc chắn biết việc ấy
he knows that definitely

Động từ

To be cock-sure
tôi chắc chắn anh ta không nhà
I am cock-sure he is not at home

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

certainly
firm
fixed
for certain
for certainty
sure

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

positive
reliable
sự bảo đảm chắc chắn
reliable guarantee
secure
đầu chắc chắn
secure investment

Xem thêm các từ khác

  • Chạc chữ thập

    cross, cross (fitting), crosshead, croxed fitting, chạc chữ thập các đăng, trunnion cross
  • Chạc chữ thập kép

    double crucible
  • Chạc chuyển

    reducing socket
  • Chạc gạt

    fork lever, forked lever, wishbone lever, yoke lever
  • Chắc hẳn

    surely, certainly, certainly, probable
  • Dương (+)

    plus, positive, positive+, ảnh dương, positive (image), ảnh dương, positive image, ánh dương , dương bản, positive image, áp lực dương,...
  • Đường (cong) bao

    envelope curve
  • Đường (cong) đặc trưng

    characteristic curve, đường cong đặc trưng vận hành, operating characteristic curve
  • Phép đo bức xạ

    actinometry
  • Phép đo cao

    hypsometry, altimetry, phép đo cao độ bừng rađa ( phát hiện vô tuyến ), radar altimetry
  • Phép đo chân không

    vacuum measurement, giải thích vn : sự đo áp suất chất lỏng nhỏ hơn áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : the measurement of a...
  • Phép đo chính xác

    precision measurement
  • Phép đo đất

    topometry
  • Trưởng kíp

    chargeman, foreman, gaffer, lead man, shift boss, charge hand, foreman, gang boss, overseer, trưởng kíp đặt đường ray, track-laying foreman
  • Chắc nịch

    firm., dense, bắp thịt chắc nịch, firm muscles., lý lẽ chắc nịch, firm ground.
  • Chắc sít

    compact, dense, thạch cao chắc sít, compact gypsum, đất chắc sít, compact material, đất cứng và chắc sít, hard compact soils
  • Cầu vượt đường sắt

    bridge, bridge, overgrade, railroad bridge, railway flyover, railway overpass, railway trestle, road over railroad, road over railway, skyway
  • Cầu Wheastone

    wheastone bridge, wheatston bridge, wheatstone bridge
  • Cầu wheatstone

    bridge wheatstone, resistance bridge, slide wire, slide-bridge, wheatstone network, whetstone bridge, giải thích vn : mạch cầu dùng để so sánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top