- Từ điển Việt - Anh
Phí tổn tái hấp thu, tái quy phí
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reabsorbed cost
Các từ tiếp theo
-
Dây chuyền thịt phi lê
belt filleting line -
Phí tổn tái phân phối
redistributed cost -
Ngân hàng bang
state bank -
Sự chín tự nhiên
natural ripening -
Hàm trung bình
average function -
Dây chuyền tiếp thị
marketing chain -
Tính gộp lại (các khoản chi...)
totalize -
Tài trợ sáng tạo
creative financing -
Phí tổn tái sản xuất
cost of reproducing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"