Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương tiện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
means.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

agent
device
phương tiện dỡ hàng
unloading device
phương tiện nhập
input device
phương tiện tính toán
computing device
facilities
báo hiệu không liên quan đến phương tiện
Non Facilities Associated Signalling (NFAS)
các phương tiện chủ yếu
core facilities (school)
các phương tiện kết nối nâng cao
Enhanced Connectivity Facilities (ECF)
các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities (NSF)
các phương tiện quản hệ thống
SMF (systemmanagement facilities)
các phương tiện quản hệ thống
system management facilities (SMF)
Các phương tiện TDMA của Trung tâm vận hành Intelsat
Intelsat Operations Centre TDMA Facilities (IOCTF)
hệ thống điều khiển gán các phương tiện đấu vòng
Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities Command (NSC)
phương tiện an toàn
safety facilities
phương tiện băng video
videotape facilities
phương tiện cho các nhà thầu khác
Facilities for Other Contractors
phương tiện chuyển tải
transship facilities
phương tiện khí hóa
mechanization facilities
phương tiện kết đông
freezing facilities
phương tiện kỹ thuật
engineering facilities
phương tiện làm lạnh
cooling facilities
phương tiện mặt đất
ground facilities
phương tiện cảng
port facilities
phương tiện stuđiô
studio facilities
phương tiện sản xuất
production facilities
phương tiện theo dõi tự động
automated watch-keeping facilities
phương tiện truyền
transmission facilities
phương tiện tuyến đường bay
air route facilities
phương tiện vui chơi công cộng
public recreation facilities
phương tiện để thử nghiệm
Testing, Facilities for
phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
Facilities for Tests on Completion
sự mở rộng phương tiện
facilities extension
thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
Non Standard Facilities Set-up (NSS)
facility
bản vẽ phương tiện sản xuất
production facility drawing
bảo dưỡng điều khiển phương tiện
Facility Maintenance And Control (FMAC)
Chấp nhận phương tiện (SS7: trong ISUP)
Facility Accepted (SS7: ISUP) (FAA)
dung lượng phương tiện
Facility CAPacity (FCAP)
hệ thống quản phương tiện số
Digital Facility Management System (DFMS)
hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
Phương tiện (Chẩn đoán) thực hành
Execution Diagnostic Facility (EDF)
phương tiện biến đổi
Conversion Facility (CF)
phương tiện
batch facility
phương tiện bộ nhớ khối
mass-storage facility (MSF)
phương tiện bộ nhớ khối
MSF (massstorage facility)
phương tiện cài đặt
installation facility
phương tiện cấu hình đầu cuối
terminal configuration facility
phương tiện chặn
barring facility
phương tiện chứa
storage facility
phương tiện của nhà khai thác mạng
Network Operator Facility (NOAF)
phương tiện danh mục hợp nhất
integrated catalog facility
phương tiện dịch danh
alias name translation facility
phương tiện dịch vụ
service facility
phương tiện dịch vụ đồ họa
graphic service facility
phương tiện dịch vụ đồ họa
graphics service facility
phương tiện gắn kèm cuộc gọi
CAF (callattachment facility)
phương tiện gắn kèm cuộc gọi
call attachment facility (CAF)
phương tiện ghép hệ thống chéo
Cross System Coupling Facility (XCF)
phương tiện ghi phần mềm
software recording facility
phương tiện giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao tác viễn tin
Telematic Interworking Facility (TIF)
phương tiện giao tác đầu cuối
terminal transaction facility
phương tiện giới hạn xuất
OUTLIM (outputlimiting facility)
phương tiện giới hạn xuất
output limiting facility (OUTLIM)
phương tiện gỡ rối
debug facility
phương tiện gỡ rối
debugging facility
phương tiện gọi ảo
virtual call facility
phương tiện gọi trực tiếp
direct call facility
phương tiện hiệu chỉnh
debug facility
phương tiện hỗ trợ đầu xa
Remote Support Facility (RSF)
phương tiện hội tụ không phụ thuộc mạng con
Subnetwork Independent Convergence Facility (SNICF)
phương tiện ISDN
ISDN facility
phương tiện khóa/ mở khóa
lock/unlock facility
phương tiện khởi động mềm
soft start facility
phương tiện kiểm soát truyền thông mạng
network communication control facility
phương tiện kiểm động
dynamic accounting facility
phương tiện kiểu hộp thư
mail box type facility
phương tiện làm việc
work station facility
phương tiện lập bảng biểu trung tâm
Central Tabulating Facility (CTF)
phương tiện lập cấu hình
configurating facility
phương tiện lập hàng cuộc gọi
call queuing facility
phương tiện lệnh
command facility
phương tiện
batch facility
phương tiện lưu chứa
storage facility
phương tiện lưu trữ dung lượng lớn
MSF (massstorage facility)
phương tiện mạng đa hệ
multi-system networking facility
phương tiện nạp
charging facility
phương tiện nén dữ liệu
Data Compression Facility (DCF)
phương tiện nghiên cứu
research facility
phương tiện người sử dụng
user facility
phương tiện nhập công việc từ xa
remote job entry facility
phương tiện nhập dữ liệu
data entry facility
phương tiện nối gọi
call attachment facility
phương tiện phân đoạn
segmentation facility
Phương tiện phát triển chương trình ISPF
ISPF Program Development Facility (ISPF/PDF)
phương tiện phụ trợ
Auxiliary Facility (AF)
Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
phương tiện quản bộ nhớ tương tác
interactive software management facility (ISMF)
phương tiện quản bộ nhớ tương tác
Interactive Storage Management Facility (ISMF)
phương tiện quản bộ nhớ tương tác
ISMF (interactivestorage management facility)
phương tiện quản cấp phép
License Management Facility (LMF)
phương tiện quản hỏi
Query Management Facility (QMF)
phương tiện quản phím
key management facility
phương tiện quản từ xa
Remote Management Facility (RMF)
phương tiện thông tin
communication facility
phương tiện thông tin hiển thị
Display Information Facility (DIF)
phương tiện thông tin tiên tiến
Advanced Communication Facility (ACF)
phương tiện thử
test facility
phương tiện thử nghiệm
try-out facility
phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
Launch Equipment Test Facility (LETF)
phương tiện tiếp nhận tại bờ
shore reception facility
phương tiện tính toán
computing facility
phương tiện tổng hợp dữ liệu
DCF (documentcomposition facility)
phương tiện tổng hợp liệu
document composition facility (DCF)
phương tiện trình điều khiển
control program facility
phương tiện trình được quyền
authorized program facility
phương tiện trữ khối
mass storage facility
phương tiện truy nhập mạng con
Subnetwork Access Facility (SAF)
phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao
Customer Premise Access Facility (CPAF)
phương tiện truy nhập đầu cuối
Terminal Access Facility (TAF)
phương tiện truy tìm tổng quát
Generalized Trace Facility (GTF)
phương tiện truyền dữ liệu
data transmission facility
phương tiện truyền số liệu
Data Communication Facility (DCF)
phương tiện truyền thông
communication facility
phương tiện truyền thông dữ liệu
data communication facility (DCF)
phương tiện truyền thông dữ liệu
DCF (datacommunication facility)
phương tiện tưới nước
irrigation facility
phương tiện viễn thông
telecommunication facility
phương tiện tuyến
radio facility
phương tiện xác định quỹ đạo
Orbit Determination Facility (ODF)
phương tiện xử dữ liệu trung tâm
Central Data Handling Facility (CDHF)
phương tiện xử giao dịch
transaction processing facility (TPF)
Phương tiện xử giao dịch (IBM)
Transaction Processing Facility (IBM) (TPF)
phương tiện xử giao tác
transaction processing facility
phương tiện xử thông báo
message processing facility (MPF)
phương tiện xử thông báo
MPF (messageprocessing facility)
phương tiện xử lưu trữ
Processing and Storage Facility (PSF)
phương tiện yêu cầu
query facility
phương tiện đa điểm tập trung
centralized multipoint facility
phương tiện đầu cuối trực tác
interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối tương tác
interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác
ITF (interactiveterminal facility)
phương tiện điều khiển hệ thống
system control facility
phương tiện điều khiển hệ thống
System Control Facility (SCF)
phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
SSCF (secondarysystem control facility)
phương tiện điều khiển hệ thứ cấp
secondary system control facility
phương tiện điều khiển liên hệ thống
Inter-System Control Facility (ISCF)
phương tiện điều khiển tiện ích
UCF (utilitycontrol facility)
phương tiện điều khiển tiện ích
utility control facility
phương tiện điều khiển tiện ích
utility control facility (UCF)
phương tiện điều khiển truy nhập tài nguyên
Resource Access Control Facility (RACF)
phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
Network communication control facility (NCCF)
phương tiện điều khiển tính toán tương tác
Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
CSCF (centralsite control facility)
phương tiện định nghĩa màn hình
screen definition facility
phương tiện đo thử tương tác
Interactive Test Facility (ITF)
phương tiện đường tải mạng
network routing facility
phương tiện đường truyền
line facility
sự gán phương tiện
facility assignment
sự phân tán phương tiện
facility dispersion
Trình biên dịch của phương tiện trình diễn thông tin (IBM)
Information Presentation Facility Compiler (IBM) (IPFC)
instrument
mean
means
các phương tiện giao thông
means of communication
các phương tiện nâng
means of slinging
các phương tiện sản xuất
means of production
các phương tiện vận chuyển
means of conveyance
các phương tiện vận chuyển
means of transportation
phương tiện bảo hiểm
protecting means
phương tiện bảo vệ
means of protection
phương tiện bảo vệ chuyên dùng
special protective means
phương tiện cho chạy
energy means
phương tiện giao thông
means of communication
phương tiện giao thông
means of transportation
phương tiện giao thông nhân
means of individual transport
phương tiện phòng hộ
means of protection
phương tiện đo lường
measuring means
tán phương tiện thoát thân
evacuation and means of escape
media
bộ quản trình diễn đa phương tiện
Multi Media Presentation Manager (MMPM)
bộ xóa phương tiện
media eraser
Bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ VSC)
Media Gateway Controller (MGC)
các tấm phối ghép phương tiện
Media Interface Cards (MIC)
Cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ Gateway)
Media Gateway (MG)
Diễn đàn đa phương tiện châu Âu
European Multi-media Forum (EMF)
giao diện không phụ thuộc phương tiện
Media Independent Interface (MII)
giao thức điều khiển cổng phương tiện
Media Gateway Control Protocol (MGCP)
hệ thống đa phương tiện
mixed-media system
hệ điều khiển phương tiện
MCA (mediacontrol architecture)
khách hàng dịch vụ phương tiện
Media Service Clients (MSC)
khối giao diện phương tiện máy tính nhân
Personal Computer Media Interface Module (PCMIM)
Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
nhóm chuyên gia hóa thông tin đa phương tiện siêu phương tiện
Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG)
NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
phương pháp truy nhập phương tiện
media access method
phương tiện di dời được
removable media
phương tiện mang từ tính
magnetic media
phương tiện nhớ
storage media
phương tiện nhớ số
Digital Storage Media (DSM)
phương tiện phát
transmission media (TM)
phương tiện tháo lắp được
removable media
phương tiện truyền thông
TM (transmissionmedia)
phương tiện truyền thông
transmission media (TM)
phương tiện vật
physical media
phương tiện viễn thông
telecommunication media
phương tiện điện tử
electronic media
thời điểm dịch vụ đa phương tiện
Multiple Media Service Instant (MMSI)
trung tâm truy nhập đa phương tiện
Multi Media Access Centre (MMAC)
Truy nhập môi trường, Truy nhập phương tiện
Media Access (MA)
đầu nối của giao diện phương tiện
Media Interface Connector (MIC)
điểm truy nhập phương tiện
Media Access Point (MAP)
điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
Isochronous Media Access Control (IMAC)
medium
giao diện điều khiển phương tiện
medium control interface
kết thúc phương tiện
end of medium
phương tiện chỉ đọc
read-only medium
phương tiện chia sẻ
shared (communication) medium
phương tiện nam châm quay
moving magnet medium
phương tiện cố định
fixed medium
phương tiện ghi
recording medium
phương tiện ghi dữ liệu
recorded (data) medium
phương tiện ghi dữ liệu
recorded data medium
phương tiện ghi từ tính
magnetic-recording medium
phương tiện laze
laser medium
phương tiện laze
laser optic medium
phương tiện lưu trữ
storage medium
phương tiện lưu trữ thứ cấp
secondary storage medium
phương tiện mang dữ liệu
recording medium
phương tiện mang dữ liệu
storage medium
phương tiện nghiền
grinding medium
phương tiện nhập
input medium
phương tiện nhớ
data medium
phương tiện nhớ
recording medium
phương tiện nhớ
storage medium
phương tiện nhớ quang
optical storage medium
phương tiện nhớ từ tính
magnetic storage medium
phương tiện phát
transmission medium
phương tiện quang
optical medium
phương tiện quang laze
laser medium
phương tiện quang laze
laser optic medium
phương tiện quang xóa được
erasable optical medium
phương tiện tải tin trống
empty medium
phương tiện tháo lắp được
removable medium
phương tiện trình bày
presentation medium
phương tiện trống
blank medium
phương tiện trống
empty medium
phương tiện truyền dẫn
transmission medium
phương tiện truyền nhiệt
heat transmission medium
phương tiện truyền thông
communication medium
phương tiện truyền thông
transmission medium
phương tiện từ
magnetic medium
phương tiện từ quang
magneto-optical medium
phương tiện vật
physical medium
vehicle
bộ phương tiện chọn lọc
selective vehicle detector
giao thông phương tiện riêng
private vehicle traffic
hệ phương tiện treo
suspended vehicle system
những hoạt động của phương tiện sân bay
airdrome vehicle operations
những hoạt động của phương tiện sân bay nhỏ
aerodrome vehicle operations
phương tiện chạy đệm khí trên biển
marine air cushion vehicle
phương tiện chở hàng
cargo vehicle
phương tiện chuyên dụng
special-purpose vehicle
phương tiện chuyển lên quỹ đạo
orbital transfer vehicle
phương tiện cung ứng
cargo vehicle
phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
surface effect vehicle (SEV)
phương tiện giao thông
transport vehicle
phương tiện hậu cần mặt trăng
LLV (lunarlogistics vehicle)
phương tiện hậu cần mặt trăng
lunar logistics vehicle (LLV)
phương tiện hiệu ứng bề mặt
SEV (surfaceeffect vehicle)
phương tiện lai
hybrid vehicle
phượng tiện mang hạng nặng
heavy-lift vehicle
phương tiện nén ép
compactor vehicle
phương tiện nén ép
compression vehicle
phương tiện nhồi ép
compactor vehicle
phương tiện nhồi ép
compression vehicle
phương tiện phục vụ
service vehicle
phương tiện riêng
private vehicle
phương tiện thu gom rác
collection vehicle
phương tiện thu gom rác
refuse collection vehicle
phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
utility vehicle
phương tiện đạn đạo
ballistic vehicle
way

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

facilities
các công cụ, phương tiện, thanh toán
facilities for payment
các phương tiện chuyên chở đường biển
shipping facilities
phương tiện thanh toán
payment facilities
instrument
phương tiện chi trả
instrument of payment
phương tiện tín dụng
instrument of credit
means
các phương tiện bắt buộc
compulsory means
các phương tiện sẵn
available means
công cụ, phương tiện vận tải
means of conveyance
cứu cánh biện minh phương tiện
end justifies the means
cứu cánh biện minh phương tiện
end justifies the means (the...)
phương tiện thanh toán
means of payment
phương tiện vận tải
means of transport
phương tiện vật chất
material means
phương tiện để đến
means of access

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top