Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương trình nhiệt Fourier

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Fourier heat equation
Fourier law of heat conduction
heat equation
heat flow equation

Xem thêm các từ khác

  • Vá chín vỏ xe

    vulcanize
  • Va đập

    beat, blow, chatter, hit, impact, knock, percussive, shock, strike, tensile impact test
  • Vá nóng

    hot patching, giải thích vn : quá trình sữa chữa lại bộ phận bên trong của một lò rèn trong khi nó đang hoạt động hoặc có...
  • Chi phí vận chuyển

    carriage charge, running coast, transport expenditure, transport expenses, transportation cost
  • Chi phí vận hành

    cost of operation, operating costs, operating expense, operating expenses, running costs, working expense, operating cost, operating expenses, running...
  • Chi phí vận hành xe cộ

    vehicle operating cost (s)
  • Chi phí xã hội

    social costs
  • Chi phí xây dựng

    construction costs, construction expenditure, dự báo chi phí xây dựng, construction expenditure forecast
  • Chi phí xây dựng ban đầu

    primary capital cost
  • Chi phí xây dựng cơ bản

    costs for civil engineering work, capital cost, capital expenditure
  • Chi phí xây lắp

    engineering cost
  • Chi phí xử lý

    handling charges, handling expenses
  • Chi phối

    Động từ: to control, to rule, to govern, disturb, govern, rule, swing, tư tưởng chi phối hành động, ideology...
  • Chỉ ra

    show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show
  • Chỉ rõ

    specify, sponge lead, pinpoint, denote, stipulate, giải thích vn : chì có nhiều lỗ nhỏ dùng làm thẻ âm trong bình ắc qui .
  • Chỉ số

    Danh từ: index, back matter, characteristic, factor, indicator, indicial, reading, reading indication, scale division,...
  • Đường xe

    express streetcar, expressway, passageway
  • Đường xe đạp

    cycle path, cycle race track, cycle track, running path
  • Đường xe điện

    streetcar, tram-road, tramway, bảng giờ đường xe điện, streetcar schedule, đường xe điện tốc hành, express tramway, đường xe điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top