- Từ điển Việt - Anh
Phễu tiếp liệu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batcher
feed (ing) hopper
feed hopper
feeder hopper
fend bin
hopper
Xem thêm các từ khác
-
Tứ cực
magnetic pole, four-polar, quadripod, quadripole -
Chất bốc
coating material, volatile, volatile matter, volatile substance, ít chất bốc, low-volatile, than chất bốc thấp/trung bình/cao, low/medium/high-volatile... -
Chất bôi trơn
grease, greasing substance, lubricant, dowel, lubricating agent, lubrication, penetrant, chất bôi trơn lỏng, liquid lubrication, chất bôi trơn... -
Chất bôi trơn chống xước
extreme-pressure lubricant, high-pressure lubricant, pressure-pressure lubricant -
Đường dầu
oil galleries, oil lathe, giải thích vn : là đường dẫn dầu tới các chi tiết trong động cơ . -
Đường đầu tốc
hodograph plane, hodograph -
Đường dây
line, network., catenary, duct, funicular curve, line, line relay, linear, link, pipeline, transmission line, Đường dây điện thoại, a telephone... -
Đường đáy
base line, basic, basis, initial line, dụng cụ đo đường đáy, base line measuring apparatus -
Phễu trộn
combining cone, combining nozzle, combining tube -
Phí
wast, squander., charge, expenses, fee, charge, cost, fee, waste, phí sức, to waste one's energy., phí thì giờ, to waste (squander) one's time.,... -
Phí bảo hiểm
premium., premium grade gasoline, insurance premium, insurance premium, premium, phí bảo hiểm chưa quá hạn, insurance premium unexpired, phí... -
Chất cách điện
insulating compound, electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, chất cách... -
Đường dây bận
engaged line, busy line -
Đường dây cái
main, main line -
Đường dây cáp
ropeway, underground cable, wire line, cột đường dây cáp ( điện ), ropeway pylon, giải thích vn : một hệ thống dây cáp gồm các... -
Đường dây chính
main line -
Phi chính
improper, dấu phi chính, improper symbol, nút phi chính, improper node, phần tử phi chính, improper element, phép quay phi chính, improper... -
Phi chứa nước
reservoir, water tank -
Phi cơ
danh từ., aeroplane, aeroplane, aircraft, airplane, plane, plane, airplane, aircraft. -
Phi cơ chiến thuật
tactical air craft
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.