Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phuơng băc

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

north
phương bắc thực (đạo hàng)
true north

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

north
mũi tên chỉ phương bắc
north arrow
phương Bắc la bàn
compass north
phương Bắc thực
geographic (al) north
phương bắc thực
geographical north
phương bắc thực
true north
phương bắc thực (đạo hàng)
true north
phương bắc từ
magnetic north
phương Bắc từ tính
magnetic north
phương Bắc địa
geographic (al) north
phương bắc địa
geographical north
Phương Bắc địa
true North
điều kiện phương Bắc
north condition
northerly
northern
ánh sáng phương Bắc
northern light

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top