- Từ điển Việt - Anh
Phun mù
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atomize
drizzle
spray
- bơm phun mù
- spray pump
- buồng phun mù
- spray booth
- cần phun mù
- spray boom
- mặt nạ phòng phun mù
- spray mask
- máy rửa kiểu phun mù
- spray washer
- sự bôi trơn bằng phun mù
- oil spray lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- spray lubrication
- sự phun mù muối
- salt spray
- súng phun mù
- spray gun
- vòi phun mù
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spray tap
- đầu máy phun mù
- injector spray tip
Xem thêm các từ khác
-
Phun ra
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt, spit, throw off -
Chết
dead, to die, (thông tục) damn, to break down, to stop working, to be the death of, to finish, (khẩu ngữ now then, hell.., (dùng phụ sau tính... -
Chết người
deadly, fatal, lethal, bệnh tật chết người, deadly disease, tai nạn chết người, fatal accident, chỉ số gây chết người, lethal... -
Chì
danh từ, point, black lead, bronze-bronze, lead (pb), lead lathe, pb (lead), phosphor-bronze, denote, designate, indicate, ply, yarn, limb, lead, sinker,... -
Đường truyền
line, link, path, polygon, range, route, routing path, transmission line, transmission part, transmission path, transmission route, băng thông đường... -
Đường truyền (năng lượng)
transmission line, mạng lưới đường truyền năng lượng, transmission line network -
Đường truyền cân bằng
balanced line, balanced routing, balanced transmission line, hệ thống đường truyền cân bằng, balanced line system, phần tử logic đường... -
Đường truyền chính
backbone, bar, channel, highway, main line, transmission path, trunk, đường truyền chính chung, common highway -
Phun rửa
flush -
Phun rửa (nước)
flush -
Phun sơn nước
airless spraying, giải thích vn : công đoạn phun sơn ở áp suất cao qua một khe mở ở dạng sương mù , còn gọi là phun [[nước.]]giải... -
Phun sương
atomize, giải thích vn : phun chất lỏng thành các hạt nhỏ . -
Phun thành bụi
spray, buồng phun thành bụi, spray air washer -
Phun tia
squirt, vịt đầu phun tia, squirt oiler -
Phun trào
(địa lý) eruptive., effusive, ejection, erupt, eruption, eruptive, extrusion, extrusive, igneous, outgush, Đá phun trào, eruptive rocks, đá phun... -
Tỷ lệ nghịch
inverse proportion, inversely proportional, multiplicative inverse, dividing rate, reciprocal ratio -
Chỉ báo
indicator, indicate, point out, indicator, giải thích vn : là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị... -
Đường truyền có khe
slotted line, slotted section, slotted waveguide -
Đường truyền dẫn
at bus, bus, isa bus, transmission line, transmission path, đường truyền dẫn điện áp cao, high-voltage transmission line, trễ đường truyền... -
Phương của vỉa
course, direction of strata, strike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.