Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phung phí

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to waste ; to squander.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

waste
sự phung phí tiền
waste of money
sự phung phí tiền bạc
waste of money

Xem thêm các từ khác

  • Bộ lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of the interior.
  • Nhà nguyễn

    %%nhà nguyễn (nguyễn dynasty) was founded by nguyễn ánh in 1802. strengthening the absolute monarchy, nguyễn dynasty restored and highlighted...
  • Bò land

    (thực vật học) procumbent.
  • Nhã nhạc

    (cũ) cremmonial music and songs.
  • Bô lão

    Danh từ.: elder, notable, hội nghị diên hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân nguyên,...
  • Nhá nhem

    at dusk., lúc nhá nhem tối, at nightfall.
  • Nhà nho

    confician scholar.
  • Bố lếu

    như bố láo
  • Nhả nhớt

    too familiar., Đùa nhả nhớt, to make too familiar jokes.
  • Bồ liễu

    danh từ., sedge and willow; the weaker sex
  • Nhà nòi

    blue blood., crack., nghệ sĩ nhà nòi, a crack artist.
  • Bỏ lò

    barbecue.
  • Bờ lu

    Danh từ: overall, smock, blouse, uniform, người y tá trong chiếc bờ lu trắng tinh, the nurse in a snow-white...
  • Nhà pha

    như nhà tù
  • Bờ lu dông

    danh từ, lumber-jacket
  • Bỏ lửng

    leave unfinished, leave half-done.
  • Nha phiến

    Danh từ.: opium., chiến tranh nha phiến, the war of opium.
  • Nhà quê

    (cũ) native village, native place., country., country people., về quê thăm họ hàng, to go to one's native village and visit one's relatives.
  • Nhà rạp

    canvas tent (set up temporarily for a ceremony).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top