Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quản trị

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to administer.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

administration
cổng quản trị
administration port
ngôn ngữ quản trị dữ liệu
data administration language (DAL)
phần mềm quản trị văn phòng
office administration software
quản trị địa chỉ
address administration
quản trị địa chỉ cục bộ
local address administration
sự quản trị bằng máy tính
computer aided administration (CCA)
sự quản trị cục bộ
local administration
sự quản trị mạng
network administration
sự quản trị phổ dụng
universal administration
sự quản trị toàn bộ
global administration
sự quản trị viễn thông
telecommunication administration
sự quản trị vùng
local administration
sự quản trị vùng tự do
free space administration
sự quản trị đa năng
universal administration
tên vùng quản trị
administration domain name
Vùng Quản Thư Mục Quản Trị-ADDMD
Administration Directory Management Domain (ADDMD)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

administration
phòng quản trị
administration department
quản trị tiền lương
salary administration
manage
management
ban quản trị, ban điều hành cấp cao
senior management
hợp đồng quản trị
management contract
quản trị hiệu suất lời
yield management
thành viên hội đồng quản trị
member of the board of management
trung tâm quản trị du hành
Travel Management Center
rule

Xem thêm các từ khác

  • Quán trọ

    danh từ., inn, tavern, hostelry, inn, pub, inn; hotel.
  • Chuẩn bị

    Động từ: to prepare, to make ready, preparatory, fund, make, chuẩn bị lên đường, to prepare for one's...
  • Cảnh ngộ

    Danh từ: plight, situation, những người cùng chung một cảnh ngộ, those who share the same plight, those...
  • Như nhau

    identical., equal, sample, pair possum
  • Như sau

    as follows., following, những vật nhật dụng như sau quần áo chăn màn, things of daily use as follows: clothing, blanket and mosquito-net,...
  • Như thường

    as usual., anyway, nó không hề gì đâu vẩn ăn uống như thường, nothing is wrong with him at all, he still eats as usual.
  • Canh tân

    Động từ, renew, renewal, trend-setting, to renovate (về chính trị, xã hội)
  • Thu gom

    Động từ, pick up, to collect, to sum up
  • Cáo bạch

    Động từ, handbill, prospectus, to notify, bản cáo bạch dối trá, lying prospectus, bản cáo bạch sơ bộ, preliminary prospectus, bản...
  • Cao giá

    high price., hight value., expensive
  • Cao lương

    danh từ, kaoliang, sago, sorghum, sorgo, kaoliang, good fare, delicate dishes, hạt cao lương, granulated sago, hạt cao lương, pearl sago, cao...
  • Cao niên

    Tính từ: elderly, senior, các cụ cao niên trong làng, the village elders, công dân cao niên, senior citizen
  • Cao quý

    noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao...
  • Cáo thị

    danh từ, bulletin, notice, tombstone, government notice, government announcement
  • Cao ủy

    danh từ, high commissioner, high commissioner
  • Chứng khoán

    Danh từ: securities, bonds, stocks and share, financial security, securities, bond, scrip, securities, thị trường...
  • Chứng kiến

    Động từ: to witness, to grace with one's attendance, anakusis, voucher, thời đại chúng ta sẽ chứng kiến...
  • Thủ lĩnh

    danh từ, leader, leader
  • Cấp số

    Danh từ: progression, progression, cấp số cộng, an arithmetical progression, cấp số nhân, a geometric progression
  • Vĩ đại

    tính từ, great, great
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top