Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quềng quàng

Thông dụng

Cursory, careless.
Giặt quềng quàng áo quần còn bẩn nguyên
To wash carelessly one's clothes which remain dirty as before.

Xem thêm các từ khác

  • Queo

    Tính từ: bent; twisted, distorited, đoạn tre queo, a bent bamboo pipe, bẻ queo câu chuyện, to distort a story
  • Đàn anh

    one's seniors' rank., anh ta là bậc đàn anh chúng tôi, he ranks among our seniors.
  • Quẹo cọ

    distorted; twisted., underlanded, fishy., mặt quẹo cọ vì đau, face distorted (twisted) by pain., có gì quẹo cọ đây, there is something...
  • Đàn bà

    danh từ, woman
  • Queo quắt

    như quắt queo
  • Đản bạch

    (cũ) albumin.
  • Dặn bảo

    Động từ., to advise; to counsel; to give recommendations.
  • Dân bẹp

    opium addict.
  • Dân biểu

    danh từ., people s representative.
  • Quét đất

    sweep the ground., quần cô ta quét đất, her trousers swept the ground.
  • Dân binh

    (cũ) militia.
  • Quét dọn

    Động từ: to clean; to clean up; to tidy up, quét dọn nhà cửa, to tidy up one's house
  • Dấn bước

    strive to work quicker.
  • Quết trần

    betel quid's juice
  • Dân ca

    danh từ., hà bắc, province. during village festivals which are held every year, particularly in spring, young, men and women gather in the yard of...
  • Quệt trầu

    betel quid's juice.
  • Dàn cảnh

    to stage., sự dàn cảnh, the staging.
  • Quét tước

    Động từ, to sweep up, to tidy up
  • Dân cày

    (cũ) tiller.
  • Quều quào

    awkward, clumsy with one's limbs.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top