Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quan sát được

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

observable

Xem thêm các từ khác

  • Quan sát mẫu hoạt động

    performance sampling, giải thích vn : qui trình xác định chỉ số hoạt động của công nhân trong khoảng thời gian ngắn bằng cách...
  • Quan sát vô tuyến phản xạ

    radio echo observation, giải thích vn : một phương pháp xác định khoảng cách của một vật bằng cách đo khoảng thời gian giữa...
  • Quan tài

    danh từ., coffin, coffin.
  • Quan tâm

    attention (attn), interest, dấu hiệu quan tâm, indication of interest
  • Quan tâm đến môi trường

    environment-conscious or environmentally aware
  • Quan tâm dồn dập

    intensive care
  • Vấu hãm

    detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog
  • Vấu hàn

    lug, soldering ear
  • Vấu kẹp

    clamp check, claw, gripping jaw, gripping jaws, prong chuck, yoke
  • Vấu mâm cặp

    chuck jaw, gripping jaws, jaw
  • Vấu nâng

    wiper
  • Chuẩn đo

    titrate, titre, base of measurement, fiducial line, measurement standard, criterion, titrimetry, tiêu chuẩn độ an toàn, reliability criterion, tiêu...
  • Chuẩn đoán

    diagnostic, buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển, controller maintenance and diagnostic bus, chức năng chuẩn đoán, diagnostic function,...
  • Nhào trộn

    batch, batter, crumple, mix, temper, knead
  • Nhập

    bring in, put in, import., join; add., receive, enter, import (vs), input, log, register, update, nhập hàng vào kho, to put goods in a warehouse.,...
  • Nhập (điểm)

    point of convergence
  • Nhập bìa

    card input
  • Nhập cảng

    như nhập khẩu, import
  • Nhập chữ

    line input
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top