Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quan tâm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

attention (attn)
interest
dấu hiệu quan tâm
indication of interest

Xem thêm các từ khác

  • Quan tâm đến môi trường

    environment-conscious or environmentally aware
  • Quan tâm dồn dập

    intensive care
  • Vấu hãm

    detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog
  • Vấu hàn

    lug, soldering ear
  • Vấu kẹp

    clamp check, claw, gripping jaw, gripping jaws, prong chuck, yoke
  • Vấu mâm cặp

    chuck jaw, gripping jaws, jaw
  • Vấu nâng

    wiper
  • Chuẩn đo

    titrate, titre, base of measurement, fiducial line, measurement standard, criterion, titrimetry, tiêu chuẩn độ an toàn, reliability criterion, tiêu...
  • Chuẩn đoán

    diagnostic, buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển, controller maintenance and diagnostic bus, chức năng chuẩn đoán, diagnostic function,...
  • Nhào trộn

    batch, batter, crumple, mix, temper, knead
  • Nhập

    bring in, put in, import., join; add., receive, enter, import (vs), input, log, register, update, nhập hàng vào kho, to put goods in a warehouse.,...
  • Nhập (điểm)

    point of convergence
  • Nhập bìa

    card input
  • Nhập cảng

    như nhập khẩu, import
  • Nhập chữ

    line input
  • Nhắp chuột

    click, click (vs), clicking, nhấp ( chuột ) một lần, single-click, giải thích vn : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột . bạn...
  • Nhập cư

    immigrate., immigrate, migrant worker, dân nhập cư, immigrants.
  • Nhập đề

    make an introduction., introduction
  • Nhập điểm

    entry point
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top