Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rấp

Thông dụng

Block up with thorny branches.
Rấp ngõ
To block up a gate entrance thorny branches.
Cover up.
Rấp chuyện tham ô
To cover up a case of embezzlement.

Xem thêm các từ khác

  • Rắp

    Thông dụng: be about to, be on the point of., rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt nguyễn công trứ,...
  • Rạp

    Thông dụng: danh từ, tent; booth, flat on the ground
  • Rập

    Thông dụng: Động từ, to copy closely
  • Rập nổi

    Thông dụng: (kỹ thuật) strike., embossed, rập nổi một huy chương, to strike a medal.
  • Rát

    Thông dụng: tính từ, marting
  • Rất

    Thông dụng: very; very much; most, phó từ, rất tốt, very good, rất đỗi, extremely, excessively
  • Rặt

    Thông dụng: entirely, wholly, altogether., chợ rặt những cam, the market was altogether full of oranges.
  • Râu

    Thông dụng: Danh từ: beard, râu xồm, bushy beard
  • Rầu

    Thông dụng: tính từ, sad; roarowful
  • Dấp

    Thông dụng: to wet, dấp nước vào mặt, to wet a face.
  • Đáp

    Thông dụng: Động từ: to answer ; to reply, Động...
  • Đạp

    Thông dụng: Động từ, to stamp; to trample
  • Đập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, dam; barrage, to beat; to threash; to smash
  • Đập lại

    Thông dụng: retort; counter-attack
  • Dát

    Thông dụng: Động từ., to inlay., to laminate; to make thinner, áo dát vàng, a gold-inlaid shirt.
  • Dắt

    Thông dụng: to lead; to tow; to guide., dắt con đi, to lead son by the hand.
  • Dạt

    Thông dụng: to drift; to be driven., trôi dạt vào bờ, to drift on shore.
  • Ráy

    Thông dụng: ear-wax, cerumen., (thực vật) alocasia.
  • Dật

    Thông dụng: Động từ., to live in retirement.
  • Rày

    Thông dụng: từ rày về sau from now on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top