Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rác rưởi

Mục lục

Thông dụng

Litter, garbage, refuse.
Dregs.
Rác rưởi của hội
The dregs of society.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

garbage
rhyparia
rubbish
soil
sweep
trashrack

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dregs

Xem thêm các từ khác

  • Rác thải

    sewage, hệ thống rác thải, sewage system, khu xử lý rác thải, sewage disposal plant, rác thải thô, raw sewage, giải thích vn : các...
  • Rác thải công nghiệp

    industrial waste
  • Rác thải du lịch

    waste tourism
  • Rác thải thành thị

    municipal waste, urban solid waste, urban waste
  • Rác thải thô

    raw sewage, giải thích vn : rác thải chưa được xử lý hay những vật bỏ [[đi.]]giải thích en : untreated effluance or waste matter.
  • Rác thô

    crude refuse, raw paper, untreated refuse
  • Rác trời mưa

    storm sewage, giải thích vn : các vật chất chảy trong các cống kết hợp hay các cống nước mưa do trời [[mưa.]]giải thích en...
  • Rác trong nhà

    domestic garbage, household garbage, household refuse, household rubbish, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant
  • Rác trong nhà ở

    household refuse, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant
  • Rác vào rác ra

    garbage in, garbage out (gigo)
  • Rác xây dựng

    debris, refuse
  • Rách

    Tính từ: torn, tear, incise, kerf, kirve, nick, rut, serrate, crimp, giấy rách, a torn piece of paper, băng rách,...
  • Cụm hợp thành

    compositional center
  • Cụm lại

    implode
  • Luận thuyết

    (từ cũ; nghĩa cũ) theory., dissertation, treatise., treatise
  • Luận văn

    danh từ., dissertation, thesis, essay; composition.
  • Luật

    Danh từ.: law; rule; code; regulation., acts, code, law, luật cung cầu, law of supply and demand., luật lệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top