Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rác thải

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sewage

Giải thích VN: Các chất thải sinh nước chứa vật chất động vật hay thực vật trong một thể vẩn hoặc dung dịch, các hóa chất trong dung dịch hoặc đất nước [[mưa.]]

Giải thích EN: Any liquid-born waste that contains animal or plant matter in suspension or solution, chemicals in solution, or soils and storm water.

hệ thống rác thải
sewage system
khu xử rác thải
sewage disposal plant
rác thải thô
raw sewage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top