Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rồi

Mục lục

Thông dụng

*

Already; then; after
mười một giờ rồi
Eleven o'clock already
Ago
mười năm rồi
ten years ago

Động từ

To finish
rồi chưa
Have you finished?

Xem thêm các từ khác

  • Rỗi

    Thông dụng: to be free; unoccupied
  • Rơi

    Thông dụng: Động từ to fall; to drop; to come down, tuyết rơi, snow is falling
  • Rổi

    Thông dụng: fishing-boat., Đi rổi, to go fishing in a boat., phường rổi, the fishermen's community.
  • Rọi

    Thông dụng: Động từ to light; to beam, mặt trời rọi tia sáng xuống, the sun darts its beams
  • Rời

    Thông dụng: Động từ, to break off; to break loose; to leave
  • Rợi

    Thông dụng: (địa phương) như rượi., rời rợi láy ý tăng
  • Đậu phụ

    Thông dụng: danh từ, soya curd
  • Rời mắt

    Thông dụng: take one's eyes off., không rời mắt, not to take one's eyes off.
  • Dầu sao

    Thông dụng: như dù sao
  • Rồi ra

    Thông dụng: in the future.
  • Dẫu sao

    Thông dụng: như dù sao
  • Rời rã

    Thông dụng: tính từ, exhausted
  • Dầu tây

    Thông dụng: (địa phương) kerosene.
  • Rời tay

    Thông dụng: let go of (somebody, something); part with., knock off, have a rest., làm việc chẳng rời tay,...
  • Dầu thánh

    Thông dụng: holy oil.
  • Rom

    Thông dụng: như rum
  • Ròm

    Thông dụng: very thin., mới ốm dậy người ròm quá, to have just recovered from an illness and be very thin.,...
  • Rôm

    Thông dụng: prickly heat, heat rash., boisterous, noisily merry., phấn rôm, powder against prickly heat.
  • Rơm

    Thông dụng: Danh từ: straw, rơm lúa, rice traw
  • Đầu thú

    Thông dụng: (cũ) give oneself up (to the police..), turn oneself in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top