Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chưa

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Yet, not yet
chưa ai tới cả
nobody has come yet
chưa bao giờ
never before
ăn chưa no
not to have eaten one's fill yet
mười hai giờ rồi đi ngủ chưa
it is 12, are you going to bed yet?
(Particle used in question tags, asking for affirmation)
tai hại chưa trời mưa rồi
it is disastrous, isn't it ? It has started raining
lạ chưa kìa đến giờ này không thấy anh ấy đến
it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour
chưa ráo máu đầu
to be still a chicken

Xem thêm các từ khác

  • Chứa

    Thông dụng: Động từ: to contain, to hold, to be full of, to receive (của...
  • Chừa

    Thông dụng: Động từ: to leave, to leave alone, to spare, to give up, chừa...
  • Chữa

    Thông dụng: Động từ: to cure, to treat, to correct, to repair, to alter,...
  • Chửa

    Thông dụng: Động từ, phó từ, to be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be...
  • Chứa chất

    Thông dụng: charged with, fraught with, xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu, the old society was charged...
  • Chữa chạy

    Thông dụng: như chạy chữa
  • Phề phệ

    Thông dụng: xem phệ (láy)
  • Phen

    Thông dụng: Danh từ.: time, turn., đôi phen, sometimes, now and then.
  • Phên

    Thông dụng: wattle
  • Phễn

    Thông dụng: (khẩu ngữ) beat., phễn cho thằng bé mấy roi, to give the little boy a beating.
  • Chuẩn hoá

    Thông dụng: như chuẩn mực hoá
  • Phệnh

    Thông dụng: pot-bellied statue., dumpy, squat., Ông phệnh bằng sứ, a chia pot-billied statue.
  • Chục

    Thông dụng: ten, ba chục cam, three tens of oranges, thirty oranges, hàng chục vạn người, tens of thousands...
  • Chức

    Thông dụng: Danh từ: office, rank, ship, chức giám đốc, a director's office,...
  • Chực

    Thông dụng: Động từ: to stand by, to be about to, như ghẹ, to wait, nhân...
  • Phết

    Thông dụng: (địa phương) cũng nói dấu phết comma, spread, daub, spank., phết hồ vào giấy, to spread...
  • Phẹt

    Thông dụng: spit filthily., soil involimtarily., bạ đâu phẹt đấy, to spit filthily at random., Đứa bé...
  • Chuệnh choạng

    Thông dụng: như chệnh choạng
  • Phệt

    Thông dụng: plump., ngồi phệt xuống chiếu, to sit plump on the mat
  • Chui

    Thông dụng: Động từ: to glide headlong, to creep, to sneak in, to cede (a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top