- Từ điển Việt - Anh
Riêng biệt
Mục lục |
Thông dụng
Distinct; secluded.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
discrete
discrete (a-no)
distinct
isolate
particular
privacy
separate
separated
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
characteristic
particular
specific
Xem thêm các từ khác
-
Riêng lẻ
individually, severally, separately., private, not joining a co-op., individual, singing point, single, nhận định riêng lẻ về từng việc một,... -
Riêng phần
partial, áp suất hơi riêng phần, partial vapour pressure, áp suất riêng phần, partial pressure, áp suất riêng phần không khí, air... -
Hoạt tải
live load, moving load, overload, rolling load, superimposed load, traveling load, travelling load, hoạt tải khai thác, service live load, hoạt... -
Hoạt thạch
(từ cũ; nghĩa cũ) talc., dolerine, french chalk, soapstone, talc, bột tan ( hoạt thạch ), talc powder -
Hoạt tính
active., activated carbon, activated charcoal, active, active carbon, activity, mobility, reactivity, than hoạt tính, active coal., bộ lọc dùng... -
Gạch bít phía sau
back tweel -
Gạch bỏ
cancel, destroy, expunge, score, scoring, strikeout, cross out, crossed out, write off, dấu gạch bỏ, strikeout marks -
Gạch buồng tích nhiệt
checker brick -
Gạch cách nhiệt
insulating brick, insulating fire brick, insulation brick, gạch cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating brick -
Gạch chân
underline, underline (_), underscore -
Gạch chêm
bevel brick, cork brick, feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch chéo
cross., cross-hatching, hatch, to crosshatch, cross, gạch chéo tấm séc, to cross a cheque., bộ sinh mẫu gạch chéo, cross-hatching generator,... -
Riêng ra
apart -
Riêng rẽ
separate., separate, họ sống riêng rẽ, they lead separate lives., sự biên dịch riêng rẽ, separate compilation, sự bôi trơn riêng rẽ,... -
Riêng tư
personal, private., private, personal, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư,... -
Rìu chữa cháy
firefighting axe -
Rìu cong
adze -
Rìu lưỡi vòm
adz, adz (e), adze -
Rìu nhỏ
hatcher, hatchet, howel, hatchet -
Hốc
danh từ, bin, learn, bay, bug hole, cave, cavern, cavernous, cavity, chamber, depression, hole, hollow, housing, interstices, mortise, nest, oriel, pedestal,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.