Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sách

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
book

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

book
áo sách
book jacket
bìa sách
binding of a book
bìa sách
book case
bìa sách
book jacket
bình phẩm sách
book review
các tiêu chuẩn sách xanh
Green Book standards
chế độ sách điện tử
electronic code-book mode
giá trị theo sổ sách
book value
kho sách
book repository
nhân sách
book label
phòng đóng sách
book-binding shop
sách (đã) in
printed book
sách bìa cứng
casebound book
sách bìa cứng
cased book
sách cách-nào
how-to book
sách chỉ dẫn
instruction book
sách hướng dẫn
instruction book
sách khôi hài
comic book
sách luật
statute-book
sách điện tử
ECB (electroniccode book)
sách điện tử
electronic code book (ECB)
Sách điện tử (DES)
Electronic Code Book (DES) (ECB)
sách tra cứu
book of reference
sách tra cứu
instruction book
sách tranh ảnh
picture book
sách đã đóng bìa
bound book
sách điện tử
Electronic Book (EB)
sách điện tử
on-screen electronic book
sắp chữ in sách
book composition
số chuẩn quốc tế cho sách báo
International Standard Book Number (ISBN)
số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
International Standard Book Number (ISBN)
sự hóa sách
code book encoding
sự sao chép sổ sách
book copying
tụ gấp kiểu sách
book capacitor
clean
bản bông sạch (lỗ)
clean proof
bột làm sạch
clean powder
buồng sạch
clean room
cần làm sạch
clean-out plug
căn phòng sạch sẽ
clean room
chải sạch
to brush clean
chở dầu sạch
clean oil vessel
công nghệ phòng sạch
clean-room technology
cột liệu sạch
clean aggregate
dầu sạch
clean oil
dầu sạch
clean pure oil
dọn sạch
clean up
gỗ xẻ bào sạch
clean-cut sawn timber
hệ thống không khí cực sạch
ultra-clean air system
hệ thống làm sạch khí
gas clean-up system
khí sạch
clean gas
không khí sạch
clean air
không khí sạch (tinh khiết)
clean air
kỹ thuật làm sạch
clean-up technique
làm sạch bằng hơi nước
steam clean
làm sạch rìa xờm
to clean off burrs
làm sạch tập tin
file clean-up
tuần hoàn bằng dầu sạch
clean oil circulation furnace
luật về không khí sạch
clean Air Act
luật về nước sạch
clean Water Act (CWA)
luật về nước sạch
CWA (CleanWater Act)
mưa sạch
clean rain
năng lượng sạch
clean energy
nền sạch
clean situation
nhà máy đốt than sạch
clean-burn coal-fired power plant
nhiên liệu sạch
clean fuel
nhớt sạch từ bình chứa
clean oil
nước sạch
clean water
nút làm sạch
clean-out plug
phòng sạch
clean room
phương pháp làm sạch
clean-up technique
sự bôi trơn bằng dầu sạch
clean oil lubrication
sự dọn sạch
clean-up
sự làm sạch đường ống
pipe clean up
thải khí sạch
clean air car
than làm sạch
clean coal
thành tạo sạch
clean formation
trạng thái sạch
clean situation
tuyết sạch
clean snow
đĩa sạch
clean disk
clean coal
cleans
clear
dải sạch
clear band
làm sạch
clear (vs)
làm sạch lớp sơn ngoài
clear coat or lacquer
mục sạch
clear entry
nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Contractor to Keep Site Clear
nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
Site, Contractor to Keep Clear
sự làm sạch bề mặt
clear finish
thể điện tương sạch
clear plasma
tính năng kênh sạch
Clear Channel Capability (CCC)
vùng sạch
clear area
fresh
cửa chớp thông khí sạch
fresh air louvers
dầu sạch
fresh oil
không khí sạch
fresh air
không khí trong sạch
fresh air
lỗ khí sạch vào
fresh air inlet
lỗ khí sạch vào
fresh air intake
nước sạch
fresh water
nước thải sạch
fresh sewage
ống dẫn khí sạch
fresh air duct
ống dẫn khí sạch
fresh air flue
pure
dầu sạch
clean pure oil
không khí sạch
pure air
không khí sạch (tinh khiết)
pure air
nước sạch
pure water
nước trong sạch
pure water
sạch hóa học
chemically pure
sắt sạch
pure iron
đá sạch
pure ice

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

clean
bản chép sạch
clean copy
báo cáo kiểm nghiệm sạch
clean report of findings
phần cắt sạch
clean cut
vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu)
clean on board B/L
đạo luật bầu không khí sạch (1970)
clean Air Act
pure
sự sản xuất đá sạch
pure ice making
tấm được làm sạch
pure middlings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top