Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sườn cứng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rigid framework

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rigid frame

Xem thêm các từ khác

  • Ngôn ngữ điều khiển

    command language, control language, control memory, biến ngôn ngữ điều khiển, control language variable, chương trình ngôn ngữ điều...
  • Ngôn ngữ điều khiển công việc

    jcl (job control language), job control language, job control language (jcl)
  • Nồng độ được phép cực đại

    threshold limit value (tlv), maximum allowable concentration (mac)
  • Sườn dốc

    longitudinal rib, acclivity, back fall, bank, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp,...
  • Sườn dốc đứng

    cliff, steep gradient, steep slope
  • Sườn đồi

    brae, hillside, sa khoáng sườn đồi, hillside placer, sỏi sườn đồi, hillside gravel, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside cut...
  • Sườn đứt gãy

    fault cliff, fault scarp, kern but
  • Sườn gỗ

    timber frame
  • Nồng độ muối

    salt concentration, salinity
  • Nhựa phản ứng nóng

    thermoset, thermosetting plastic
  • Nhựa phenolic

    phenolic resin, phenolic, phenolic resin, giải thích vn : nhựa phản ứng nóng mạnh chịu được điện , nước và axit , sản xuất...
  • Sườn mái

    arris tile, covered backing, roofing form, giải thích vn : mái góc được làm để bao quanh phần giao nhau của mái và nóc nhà đối...
  • Sườn mặt sau

    flank, side
  • Sườn nhiều nhịp

    multiple bay frame
  • Sườn núi

    mountain slope, flank
  • Sườn răng khía

    tooth flank
  • Sườn sau

    backslope, counter slope, trailing edge, sườn sau của cuesta, cuesta backslope, rãnh viđeo sườn sau, trailing edge video track, sườn sau xung,...
  • Ngôn ngữ đồ họa

    graphic language, graphics language (gl), gl (graphics language), graphical language, ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, hewlett-packard graphic...
  • Ngôn ngữ đối tượng

    machine code, machine language, object language, target language, ngôn ngữ đối tượng giả, pseudo-object language
  • Ngôn ngữ dữ liệu

    data language, ngôn ngữ dữ liệu 1, dl/1 (datalanguage 1), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, idl (interactivedata language), ngôn ngữ dữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top