Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ điều khiển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

command language
control language
biến ngôn ngữ điều khiển
control language variable
chương trình ngôn ngữ điều khiển
control language program
ngôn ngữ điều khiển chung
GCL (generalcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển chung
general control language (GCL)
ngôn ngữ điều khiển con trỏ
Cursor Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển công việc
JCL (jobcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển công việc
job control language
ngôn ngữ điều khiển công việc
Job Control Language (JCL)
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
Data Control Language (DCL)
ngôn ngữ điều khiển kết nối
Connection Control Language (CCL)
ngôn ngữ điều khiển lệnh
command control language
ngôn ngữ điều khiển mạng
Network control language (NCL)
ngôn ngữ điều khiển máy in
PCL (printercontrol language)
ngôn ngữ điều khiển máy in
printer control language
ngôn ngữ điều khiển máy in
printer control language-PCL
ngôn ngữ điều khiển máy tính
CCL (computercontrol language)
ngôn ngữ điều khiển máy tính
computer control language (CCL)
Ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (Plotter) của Hewlett Packard
Hewlett Packard Plotter Control Language (HP-PCL)
ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp
Job Entry Control Language (JECL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình
Process Control Language (PCL)
ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
Operation Control Language (OCL)
ngôn ngữ điều khiển thao tác
OCB (operationcontrol language)
ngôn ngữ điều khiển thao tác
operation control language (OCL)
ngôn ngữ điều khiển thực hiện
executive control language
control memory

Xem thêm các từ khác

  • Ngôn ngữ điều khiển công việc

    jcl (job control language), job control language, job control language (jcl)
  • Nồng độ được phép cực đại

    threshold limit value (tlv), maximum allowable concentration (mac)
  • Sườn dốc

    longitudinal rib, acclivity, back fall, bank, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp,...
  • Sườn dốc đứng

    cliff, steep gradient, steep slope
  • Sườn đồi

    brae, hillside, sa khoáng sườn đồi, hillside placer, sỏi sườn đồi, hillside gravel, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside cut...
  • Sườn đứt gãy

    fault cliff, fault scarp, kern but
  • Sườn gỗ

    timber frame
  • Nồng độ muối

    salt concentration, salinity
  • Nhựa phản ứng nóng

    thermoset, thermosetting plastic
  • Nhựa phenolic

    phenolic resin, phenolic, phenolic resin, giải thích vn : nhựa phản ứng nóng mạnh chịu được điện , nước và axit , sản xuất...
  • Sườn mái

    arris tile, covered backing, roofing form, giải thích vn : mái góc được làm để bao quanh phần giao nhau của mái và nóc nhà đối...
  • Sườn mặt sau

    flank, side
  • Sườn nhiều nhịp

    multiple bay frame
  • Sườn núi

    mountain slope, flank
  • Sườn răng khía

    tooth flank
  • Sườn sau

    backslope, counter slope, trailing edge, sườn sau của cuesta, cuesta backslope, rãnh viđeo sườn sau, trailing edge video track, sườn sau xung,...
  • Ngôn ngữ đồ họa

    graphic language, graphics language (gl), gl (graphics language), graphical language, ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, hewlett-packard graphic...
  • Ngôn ngữ đối tượng

    machine code, machine language, object language, target language, ngôn ngữ đối tượng giả, pseudo-object language
  • Ngôn ngữ dữ liệu

    data language, ngôn ngữ dữ liệu 1, dl/1 (datalanguage 1), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, idl (interactivedata language), ngôn ngữ dữ...
  • Ngôn ngữ dữ liệu tương tác

    idl (interactive data language), interactive data language (ibl), interactive data language (idl)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top