Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sạp nung đồ gốm

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

saggar

Giải thích VN: 1. chịu nhiệt, gốm sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm như [[trên.]]

Giải thích EN: 1. a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired.a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired. 2. a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay.a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top