Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số hiệu phím

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

key number

Xem thêm các từ khác

  • Vồ đập thủy lực

    hydraulic ram
  • Vỏ đĩa

    disk jacket, disk envelope, plate shell, sleeve
  • Chuyển qua

    pass through, pass, chuyển qua ( trên đuờng ), pass over, chuyển qua trạm hiển thị, display station pass-through, sự chuyển qua thẳng...
  • Chuyển ra

    eject, roll out, swap, chuyển vào/chuyển ra, roll in/roll out
  • Làm lạnh trước

    prechill, precool, preliminary cooling
  • Làm lạnh tự nhiên

    free cooling, natural cooling
  • Làm lạnh từ tính

    adiabatic demagnetization, giaque-debye method, magnetic cooling, paramagnetic cooling
  • Làm lật

    overturn
  • Làm lầy

    muddy
  • Làm lệch

    bend out of line, deflect, deflection, deflector, deviator, dislocate, swerve, wander off course, bản làm lệch, deflection plate, bản làm lệch...
  • Số hiệu sàng

    sieve number, mesh size
  • Vỏ điện tử

    electron shell
  • Vô điều kiện

    imperative, uncondional, unconditional, chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện, call forwarding unconditional (cfu), lệnh chuyển điều khiển...
  • Vô định

    tính từ, indeterminate, indeterminate equation, undetermined, infinite, unidentified, undetermined, dạng vô định, indeterminate form, giải tích...
  • Vô định hình

    amorpha, unorganized, amorphic, amorphous, shapeless, structureless, amorphous, bán dẫn vô định hình, amorphous semiconductor, chất rắn vô...
  • Vỏ DIP

    dip, dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), giải thích vn : một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn...
  • Vỏ động cơ

    engine failure, cowl, crankcase, motor case, motor shield
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top