Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số hoàn chỉnh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

perfect number

Xem thêm các từ khác

  • Số học

    danh từ, craniology, algebra, arithmetic, arithmetic (al), arithmetic (s), arithmetical, arithmetics, calculus, arithmetics
  • S

    sulfur
  • Vỏ electron

    electron shell
  • Vỏ gia nhiệt

    heating mantle, heating jacket
  • Vỏ hai hàng chân

    dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), dual-in-line-package (dip), giải thích vn : một dụng cụ để...
  • Vô hạn

    nick break, welded casing, infinite, infinity, limitless, unlimited, huge, unlimited
  • Chuyển tiếp

    Danh từ: transition, forward, pass, relay, transit, transition, transition (al), transition, cutover period, transitory,...
  • Làm ly tâm

    centrifuge
  • Làm mắc cạn

    run aground, ground
  • Làm mập mờ

    equivocate
  • Làm mát

    chill, cool, cooling, refrigerate, bereave
  • Làm mát bằng đối lưu

    convection cooling, giải thích vn : quá trình làm mát tự nhiên trong đó khí nóng sẽ bốc lên phía trên ra khỏi vật đang được...
  • Làm mát bằng hơi

    evaporative cooling, giải thích vn : 1 . phương pháp hạ nhiệt của một khối lượng lớn chất lỏng bằng cách tận dụng ẩn...
  • Làm mát bằng hydro

    hydrogen cooled, hydrogen cooling
  • Sa khoáng

    deposit, placer, placer deposit, stream gravel, mỏ sa khoáng, alluvial deposit, sa khoáng chuyên dời, displaced deposit, trầm tích tại chỗ...
  • Sa khoáng bãi biển

    sea beach placer
  • Sa khoáng chôn vùi

    buried placer
  • Vô hiệu

    tính từ, contra-valid, ineffective, inefficient, invalid, null, idle time, ineffective, null and void, void, ineffective, ineffectual, cuộc gọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top