- Từ điển Việt - Anh
Vỏ hai hàng chân
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
dual inline package (DIP)
Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.
Dual Inline Package-DIP
Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
DIP (dual-in-line package)
dual-in-line-package (DIP)
Xem thêm các từ khác
-
Vô hạn
nick break, welded casing, infinite, infinity, limitless, unlimited, huge, unlimited -
Chuyển tiếp
Danh từ: transition, forward, pass, relay, transit, transition, transition (al), transition, cutover period, transitory,... -
Làm ly tâm
centrifuge -
Làm mắc cạn
run aground, ground -
Làm mạch nha
malt -
Làm mạnh lên
fade in -
Làm mập mờ
equivocate -
Làm mát
chill, cool, cooling, refrigerate, bereave -
Làm mát bằng đối lưu
convection cooling, giải thích vn : quá trình làm mát tự nhiên trong đó khí nóng sẽ bốc lên phía trên ra khỏi vật đang được... -
Làm mát bằng hơi
evaporative cooling, giải thích vn : 1 . phương pháp hạ nhiệt của một khối lượng lớn chất lỏng bằng cách tận dụng ẩn... -
Làm mát bằng hydro
hydrogen cooled, hydrogen cooling -
Sa khoáng
deposit, placer, placer deposit, stream gravel, mỏ sa khoáng, alluvial deposit, sa khoáng chuyên dời, displaced deposit, trầm tích tại chỗ... -
Sa khoáng bãi biển
sea beach placer -
Sa khoáng chôn vùi
buried placer -
Vô hiệu
tính từ, contra-valid, ineffective, inefficient, invalid, null, idle time, ineffective, null and void, void, ineffective, ineffectual, cuộc gọi... -
Vô hiệu hóa
to disable, to override, destroy, nullify, diriment, nullify, giải thích vn : tạm đình chỉ một thiết bị phần cứng hoặc một tính... -
Vỏ hình cầu
spherical shell, vỏ hình cầu cong 2 chiều, spherical shell curved in two directions -
Vỏ hình ốc toàn bộ
full scroll -
Chuyển tín dụng
credit transfer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.