Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyển tiếp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Transition
câu chuyển tiếp
a transition sentence
giai đoạn chuyển tiếp
a transition stage

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

forward
chế độ lưu trữ chuyển tiếp
store and forward mode
Chuyển tiếp cuộc gọi khi bận/Không trả lời
Call Forward on Busy/No Reply (CFB)
chuyển tiếp cuộc gọi không trả lời
Call Forward No Reply (CFNR)
chuyển tiếp cuộc gọi không trả lời (bộ phận ~)
Call Forward No Reply (CFR)
chuyển tiếp cuộc gọi đang bận
Call Forward Busy (CFB)
chuyển tiếp nhanh
fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
chuyển tiếp vị trí tích cực
Active Position Forward (APF)
kênh chuyển tiếp
forward channel
kênh LAN chuyển tiếp
forward LAN channel
khối lưu trữ chuyển tiếp
Store and forward unit (SFU)
liên kết chuyển tiếp
forward link
lưu trữ gửi chuyển tiếp
store and forward
nhớ chuyển tiếp
store-and-forward
nút forward (gửi chuyển tiếp)
forward button
thiết bị nhớ chuyển tiếp
SFU (store-and-forward unit)
thiết bị nhớ chuyển tiếp
store-and forward unit (SFU/SU)
tín hiệu chuyển tiếp vòng
forward-transfer signal
tín hiệu chuyển tiếp vòng
ring-forward signal
truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ chuyển tiếp
Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
đường nhớ chuyển tiếp
store-and-forward line
pass
phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)
pass-by
relay
bộ xử chuyển tiếp khung
frame-relay frame handler (FRFH)
bộ xử chuyển tiếp khung
FRFH (frame-relay frame handler)
cần chuyển tiếp
relay arm
Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu)
Internet Relay Chat (IRC)
chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền
Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
chức năng chuyển tiếp ô
Cell Relay Function (ATM) (CRF)
chuyển mạch chuyển tiếp khung
frame-relay switch
chuyển mạch của chuyển tiếp khung
Frame Relay Switch (FRS)
chuyển tiếp khung
Frame Relay (FR)
chuyển tiếp khung
FRSE (frame-relay switching equipment)
cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
radio relay line mast
cột chuyển tiếp rađiô
aerial relay mast
cột chuyển tiếp rađiô
radio relay mast
dịch vụ chuyển tiếp khung
Frame Relay Service (FRS)
dịch vụ chuyển tiếp khung công cộng
Public Frame Relay Service (PFRS)
dịch vụ chuyển tiếp ô
Cell Relay Service (ATM) (CRS)
dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng
Community Antenna Relay Service (CARS)
dịch vụ tải tin của chuyển tiếp khung
Frame Relay Bearer Service (FRBS)
Diễn đàn chuyển tiếp khung (Frame Relay)
Frame Relay Forum (FRF)
giao dịch chuyển tiếp
relay, hot wire
Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS)
SIP Relay Interface (SMDS) (SRI)
hệ chuyển tiếp
relay system
hệ chuyển tiếp tuyến
radio relay system
hệ chuyển tiếp tuyến hai tần
two-frequency radio relay system
hệ thống chuyển tiếp
relay transaction
hệ thống chuyển tiếp truyền hình
television relay system
hệ thống chuyển tiếp tuyến
radio relay system
hệ thống mở chuyển tiếp
relay open system
hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống tuyến chuyển tiếp số
Digital Radio Relay System (DRRS)
kênh chuyển tiếp
relay channel
khối chuyển tiếp cảnh báo
Alarm Relay Unit (ARU)
khung chuyển tiếp khung
frame-relay frame
lôgic chuyển tiếp bậc thang
Relay Ladder Logic (RLL)
mạng chuyển tiếp khung
frame-relay network
máy phát chuyển tiếp
relay transmitter
phần tử chuyển tiếp cầu
Bridge Relay Element (BRE)
sự chuyển tiếp tự động
automatic relay
sự chuyển tiếp tùy động nhanh
fast slaving relay
thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
frame-relay switching equipment (FRSE)
thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
Frame Relay Access Device (FRAD)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
trạm chuyển tiếp
relay stud
trạm chuyển tiếp chính
major relay station
trạm chuyển tiếp di động
mobile relay station
trạm chuyển tiếp dùng băng
tape-relay station
trạm chuyển tiếp phụ
minor relay station
trạm chuyển tiếp vi ba
microwave relay station
trạm chuyển tiếp địa hình
geostationary relay station
trạm chuyển tiếp địa tĩnh
geostationary relay station
trạm truyền thanh chuyển tiếp
relay broadcast station
trạm truyền thông chuyển tiếp
relay broadcast station
truyền hình chuyển tiếp
television relay
vệ tinh chuyển tiếp
relay satellite
vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
Data Relay Satellite (DRS)
Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
European Data Relay Satellite (EDRS)
vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
synchronous relay satellite
đài chuyển tiếp
relay station
đài chuyển tiếp
relay stud
điểm chuẩn của tuyến chuyển tiếp
Radio Relay Reference Point (RRRP)
đường chuyển tiếp vệ tinh
radio-relay route
đường trục chuyển tiếp
trunk relay set
đường tuyến chuyển tiếp
radio relay line
transit
cảng chuyển tiếp
port of transit
hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
transit satellite system
lệnh chuyển tiếp số
digital transit command
lượng nước thải chuyển tiếp
transit sewage quantity
lưu lượng chuyển tiếp
transit traffic
mạch chuyển tiếp trái đất
terrestrial transit circuit
mạng chuyển tiếp
transit network
số chuyển tiếp định tuyến
Routing Transit Number (RTN)
sự cấp chuyển tiếp
transit supplies
sự chia chuyển tiếp
transit share
sự tách chuyển tiếp
transit share
thời gian chuyển tiếp
transit time
tổng đài chuyển tiếp
transit exchange
tổng đài chuyển tiếp đường trục
trunk transit exchange
tổng đài chuyển tiếp, trung tâm chuyển mạch quá giang
Transit Switching Centre (TSC)
trung tâm chuyển tiếp
transit centre-CT
trung tâm chuyển tiếp quốc tế
International Transit Centre (ITC)
đường (nhánh) chuyển tiếp
transit loop
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
transit heat pipeline
đường ống chuyển tiếp
transit pipeline
transition
bậc chuyển tiếp
transition order
các hiệu ứng chuyển tiếp
transition effects
các phím chuyển tiếp điều hướng
transition navigation keys
cấu trúc chuyển tiếp
transition structure
chu kỳ chuyển tiếp
transition period
chức năng chuyển tiếp
transition function
chuyển tiếp kim loại-cách điện
metal-insulator transition
chuyển tiếp qua mạch cầu
bridge transition
chuyển tiếp trạng thái
state transition
chuyển tiếp điểm
transition point
cuộn cảm chuyển tiếp
transition inductor
cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
transition inductor/resistor
dạng chuyển tiếp
transition form
entanpy chuyển tiếp
transition enthalpy
giá trị chuyển tiếp (của một công đoạn)
transition value
giai đoạn chuyển tiếp
transition stage
giản đồ chuyển tiếp trạng thái
state transition diagram
hao chuyển tiếp
transition loss
hệ số chuyển tiếp
transition factor
hồ chuyển tiếp
transition lake
khu chuyển tiếp
transition zone
kiểu chuyển tiếp
transition type
kim loại chuyển tiếp
transition metal
lớp cát sỏi chuyển tiếp
gravel and sand transition
lớp chuyển tiếp
transition bed
lớp lọc chuyển tiếp
transition filter
lớp lọc ngược chuyển tiếp
fine transition filter
ma trận chuyển tiếp
transition matrix
mất mát (trong quá trình chuyển tiếp)
transition loss
mục nhập chuyển tiếp công thức
transition formula entry
năng lượng chuyển tiếp
transition energy
nguyên tố chuyển tiếp
transition element
nhiệt chuyển tiếp
transition heat
nhiệt độ chuyển tiếp
transition temperature
nhiệt độ chuyển tiếp từ tính
magnetic transition temperature
phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
transition element
phiếu chuyển tiếp
transition card
phong cách chuyển tiếp
transition style
phụ tùng chuyển tiếp
transition fitting
phương trình chuyển tiếp tính trạng
state transition equation
đồ chuyển tiếp
transition diagram
sự chuyển tiếp bay
flight transition
sự chuyển tiếp cửa vào (của công trình hạ lưu)
tail inlet transition
sự chuyển tiếp dai-giòn
tough-brittle transition
sự chuyển tiếp hạ lưu
tail transition
sự chuyển tiếp laze
laser transition
sự chuyển tiếp lớp
class transition
sự chuyển tiếp nhiệt
heat transition
sự chuyển tiếp siêu hạn một chiều
one dimensional supercritical transition
sự chuyển tiếp siêu hạng hai chiều
two dimensional supercritical transition
sự chuyển tiếp thông lượng
flux transition
sự chuyển tiếp trạng thái
state transition
sự chuyển tiếp đều
regular transition
sự chuyển tiếp đột ngột
sudden transition
tấm chuyển tiếp
transition slab
thể chuyển tiếp
transition card
thời gian chuyển tiếp
transition time
tổn hao do chuyển tiếp
transition loss
tổn hao do chuyển tiếp nguồn
source transition loss
trở kháng chuyển tiếp
transition impedance
tuyến chuyển tiếp
transition line
u chuyển tiếp
transition tumor
ước lượng chuyển tiếp công thức
transition formula evaluation
vùng chuyển tiếp
transition zone
vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)
transition zone
đại chuyển tiếp
transition era
đập chuyển tiếp
transition dam
điểm chuyển tiếp
transition point
điểm chuyển tiếp ( một mạch)
transition point
điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
two-to-four write transition point
điện dung chuyển tiếp
transition capacity
điện trở chuyển tiếp
transition resistor
đồ thị chuyển tiếp trạng thái
state transition diagram
đoạn chuyển tiếp
transition segment
đoạn dài chuyển tiếp
transition length
đới chuyển tiếp
transition belt
đới chuyển tiếp
transition zone
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường chuyển tiếp
transition curve
đường chuyển tiếp nhìn thấy
visible transition line
đường cong chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp đường
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
highway transition curve
transition (al)
transition, cutover period
transitory
thời gian chuyển tiếp
transitory period

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top