Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số liệt

Thông dụng

(toán học) Series of numbers

Xem thêm các từ khác

  • Khuất

    (be) hidden from view,(be) sheltered from., (be) absent., (be)gone;(be) dead and gone., be brought to one's knees, be subdued., hidden, ngồi khuất...
  • Khuất gió

    sheltered from the wind., lee
  • Khuất nẻo

    out-of-the-way., hidden, những bản làng khuất nẻo, the out of the way hamlets and villagers.
  • Số lớn

    the greatest part; the majority
  • Đố chữ

    word-puzzle.
  • Sổ lòng

    just delivered., Đứa con vừa mới sổ lòng, the baby has just been delivered.
  • Dở chừng

    (khẩu ngữ) half-way through., làm dở chừng, to be half-way through a job.
  • So màu

    (lý, hóa học) colourimetric., phép so màu, colourimetry.
  • Dớ da dớ dẩn

    xem dớ dẩn (láy).
  • Dò dẫm

    grope., trời tối đường trơn phải dò dẫm từng bước, to have to grope one's way on the slippery road in the dark.
  • Dớ dẩn

    tính từ, silly; cretinous
  • Đỏ đắn

    in the pink, healthy-looking.
  • Khúc khuỷu

    Tính từ: sinuous; tortuous, Danh từ: twists and turns, sinuous
  • Dơ dáng

    tính từ, shameless; disgraceful
  • Sổ mũi

    have a running nose, rhinorrhea
  • Sờ nắn

    palpate
  • Sơ ngộ

    (từ cũ) first meeting
  • Dỗ dành

    soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax.
  • Đo đất

    measure one's length.
  • Đỡ đầu

    Động từ: to sponsor, cha đỡ đầu, godfather
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top