Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sổ nhật ký

Mục lục

Thông dụng

Diary

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

date-book
journal
sổ nhật điện tử
e-journal (electronicjournal)
log

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

appointments diary
day books
diary
journal
chứng từ sổ nhật
journal voucher
sổ nhật (kế toán)
journal account
sổ nhật bán hàng
sale journal
sổ nhật bán hàng
sales journal
số nhật bán hàng phục chế
autographic sale journal
sổ nhật chi tiền mặt
cash payments journal
sổ nhật chia cột
split column journal
sổ nhật chung
general journal
sổ nhật chuyên biệt
special journal
sổ nhật cột đặc biệt
special column journal
sổ nhật loại đặc biệt
special journal
sổ nhật mua hàng
purchase journal
sổ nhật nhiều cột
columnar journal
sổ nhật phân lục
journal day book
sổ nhật phí tổn
cost journal
sổ nhật phiếu khoán
note journal
sổ nhật sang tên cổ phiếu
transfer journal
sổ nhật tập trung
general journal
sổ nhật thu chi đặc biệt
special journal
sổ nhật thu tiền mặt
cash receipt journal
số nhật đơn
simple journal
số nhật đơn giản
simple journal
sổ nhật đơn giản
simple journal
vào sổ nhật
journal ledger
personal organizer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top