- Từ điển Việt - Anh
Sổ nhật ký
|
Thông dụng
Diary
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
date-book
journal
log
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
appointments diary
day books
diary
journal
- chứng từ sổ nhật ký
- journal voucher
- sổ nhật ký (kế toán)
- journal account
- sổ nhật ký bán hàng
- sale journal
- sổ nhật ký bán hàng
- sales journal
- số nhật ký bán hàng phục chế
- autographic sale journal
- sổ nhật ký chi tiền mặt
- cash payments journal
- sổ nhật ký chia cột
- split column journal
- sổ nhật ký chung
- general journal
- sổ nhật ký chuyên biệt
- special journal
- sổ nhật ký có cột đặc biệt
- special column journal
- sổ nhật ký loại đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký mua hàng
- purchase journal
- sổ nhật ký nhiều cột
- columnar journal
- sổ nhật ký phân lục
- journal day book
- sổ nhật ký phí tổn
- cost journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note journal
- sổ nhật ký sang tên cổ phiếu
- transfer journal
- sổ nhật ký tập trung
- general journal
- sổ nhật ký thu chi đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký thu tiền mặt
- cash receipt journal
- số nhật ký đơn
- simple journal
- số nhật ký đơn giản
- simple journal
- sổ nhật ký đơn giản
- simple journal
- vào sổ nhật ký
- journal ledger
personal organizer
Xem thêm các từ khác
-
Số nhị phân
binary digit, binary digit (bit), binary number, binary numbers, bit, dyadic number, hệ thống số nhị phân, binary number system, giải thích... -
Vôi clorua
bleaching powder, chlorinated lime -
Vôi cục
fodder lime, free lime, lump lime, neal lime -
Vòi cung cấp
feed cock, feedcork -
Vòi dẫn nước
bib cock, bibcock -
Cơ cấu điều chỉnh
actuator, control mechanism, controlling device, regulating control, setter -
Cơ cấu điều khiển
control, control gear, operating mechanism, cơ cấu điều khiển ( bằng ) bàn trượt, saddle control, cơ cấu điều khiển chống trườn,... -
Làm trơ xương ra
skeletonise -
Làm tróc vỏ
denude -
Làm tròn
round, round down, round off, round off (vs), round up, rounding, to round, anti-aliasing, smooth, strip, chức năng làm tròn, round-off function,... -
Làm tròn xuống
round down, to round down, to round off, hàm làm tròn xuống, round-down function -
Làm trong
blanking, brightening, clarification, clarify, clarifying, clearing, defecation, elutriate, fine, purify, bể làm trong, clarification basin, bể làm... -
Làm trũng
sag -
Làm trùng hợp
polymerize -
Số nhớ
carry digit, carry, small, little board -
Vòi dầu
bleeder -
Vòi điều chỉnh
control cock, adjusting valve -
Vòi đo mức nước
gauge cock, gage cock, gage tap, gauge cock, try cock -
Vòi đóng
cutoff cock, faucet, stopcock -
Cơ cấu thanh
linkage, link-motion, linkwork
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.