- Từ điển Việt - Anh
Sự đi qua của lần về quét
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
return span of sweep
Các từ tiếp theo
-
Sự dị thường lệch tâm
eccentric anomaly -
Sự đi, sự đẩy đi tháp phóng (con tàu vũ trụ)
tower removal -
Lớp phân đoạn và tái sắp xếp (giao thức)
segmentation and reassembly layer (protocol) -
Lớp phần tử mạng
network element layer (atm) (nel) -
Cùng xoắn
twisted together -
Sự dịch chuyển Doppler
doppler shift, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency -
Sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
doppler shift of the transmitted frequency -
Sự dịch chuyển đường vĩ
latitude excursion -
Sự dịch chuyển mức (logic)
level shifting -
Cuộc chiến tranh điện tử
electronic warfare (ew)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAir Travel
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAircraft
278 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"