Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hoàn trả

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

refund

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

redemption
sự hoàn trả tiền mặt
cash redemption
sự hoàn trả trái phiếu (của công ty)
redemption of bonds
sự hoàn trả trước hạn
accelerated redemption
sự hoàn trả trước thời hạn
redemption before due date
sự hoàn trả định kỳ
mandatory redemption
reimbursement

Xem thêm các từ khác

  • Sự hoán vị

    interchange, inversion, permutation, rearrangement, reversal, swapping, transposition, conversion, permutation, sự hoán vị vòng tròn, cyclic permutation,...
  • Sự hoàn vốn

    compensation, compensation fund, cost reimbursement, reimbursement, payback (pay back)
  • Kênh tràn

    overflow lip, spillway canal
  • Kênh triều

    tidal channel, tideway
  • Kênh truy nhập

    access channel (ac), access channel, kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel...
  • Kênh truyền

    bus, channel, transmission channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, kênh truyền dẫn, communication...
  • Kênh truyền đa lộ

    multiplexer channel
  • Kênh truyền dẫn

    communication channel, propagation channel, transmission channel
  • Kênh truyền hình

    television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền...
  • Giao thức kiểm soát truyền

    transport protocol, transmission control protocol
  • Sự hoạt động

    action, activity, functioning, operating, operation, play, practice, sự hoạt động mặt trời ( vật lý ), solar activity, sự hoạt động...
  • Sự hoạt hóa

    activating, activation, activation, reactivation, sự hoạt hóa bùn, activation of sludge, sự hoạt hóa kiềm, alkaline activation, sự hoạt...
  • Kênh truyền thông

    bearer channel, communication channel, transmission channel, kênh truyền thông cài sẵn, embedded communication channel (ecc), kênh truyền thông...
  • Kênh truyền thông dữ liệu

    data communication channel, data communication channel (dcc), dcc (data communication channel)
  • Kênh tưới

    drove, feed-ditch, irrigation canal, irrigation channel
  • Kênh tương tự

    analog channel
  • Sự hoạt hóa bùn

    activation of sludge
  • Sự hoạt hóa lai

    reactivation, reactivation, revivification
  • Sự học của máy

    machine learning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top