Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khâu

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

lacing
sự khâu đai (truyền)
belt lacing
stitching
sự khâu đai truyền bằng dây
belt wire stitching

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cut
mining
sự khấu chân khay
bench mining
sự khấu chèn
mining stowing
sự khấu dốc lên
ascending mining
sự khấu dốc lên
mining from bottom up
sự khấu khối lớn
bulk mining
sự khấu liền vỉa
breast mining
sự khấu liền vỉa
longways mining
sự khấu toàn diện
breast mining
sự khấu toàn diện
longways mining
sự khấu
bulk mining
output

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top