- Từ điển Việt - Anh
Sự liên kết chịu kéo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tension joint
Các từ tiếp theo
-
Sự liên kết chữ T
tee joint -
Sự liên kết có bản ghép
strap lap joint -
Sự liên kết cứng
bracing, dead joint, rigid joint -
Khí ống khói
exhaust gas, flue gas, smoke flue, stack gas, bộ gom bụi khí ống khói, flue gas dust collector, bộ phân tích khí ống khói, flue-gas analyzer,... -
Khí ống lò, khí ống khói
flue gas, giải thích vn : sản phẩm dễ cháy ở thể khí được sinh ra trong lò [[nung.]]giải thích en : the gaseous combustion product... -
Gói dữ liệu
data deck, data packet, datagram, packet, gói dữ liệu internet, internet data packet (idp), giao thức datagram ( gói dữ liệu ) internet, internet... -
Gối dựa di động (giàn)
sliding plate -
Sự liên kết dị cực
heteropolar bond -
Sự liên kết di động
sliding joint -
Sự liên kết điện tử
electron coupling
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Universe
149 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.